🌟 장신구 (裝身具)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장신구 (
장신구
)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình
🗣️ 장신구 (裝身具) @ Giải nghĩa
- 반지 (半指/斑指) : 손가락에 끼는 동그란 장신구.
- 브로치 (brooch) : 옷의 깃이나 가슴에 다는 장신구.
- 코디네이터 (coordinator) : 다른 사람의 옷, 화장, 장신구, 신발 등을 조화롭게 꾸며 주는 일을 전문적으로 하는 사람.
- 아크릴 (←acrylic) : 항공기나 자동차의 창유리, 건축 재료, 장신구 등을 만드는 데 쓰는 투명한 합성수지.
- 노리개 : 여자 한복 저고리의 고름이나 치마의 맨 윗부분 등에 다는 장신구.
- 하다 : 장신구 등을 몸에 걸치거나 옷 등을 차려입다.
- 복식 (服飾) : 옷과 장신구.
- 전복 (全鰒) : 바닷속 바위에 붙어 살며 살은 고급 식품이고 껍데기는 장신구 등으로 쓰이는 조개.
🗣️ 장신구 (裝身具) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 어린이용 목걸이, 반지 등의 장신구 제작에 사용되어 온 납의 사용을 금지하였다. [납]
- 귀걸이 급 장신구. [급 (及)]
- 왕릉에서 신라 시대에 쓰였던 귀걸이 급 장신구들이 발굴되었다. [급 (及)]
- 도시풍의 장신구. [도시풍 (都市風)]
- 금제 장신구. [금제 (金製)]
- 박물관 안에는 신라 시대의 왕족들이 사용하던 금제 장신구들이 전시되어 있었다. [금제 (金製)]
- 값나가는 장신구. [값나가다]
- 은제 장신구. [은제 (銀製)]
- 여름에는 많은 사람들이 은색의 은제 장신구를 착용한다. [은제 (銀製)]
- 수백 년 만에 발굴된 왕릉에는 금제, 은제의 화려한 장신구들이 함께 들어 있었다. [은제 (銀製)]
🌷 ㅈㅅㄱ: Initial sound 장신구
-
ㅈㅅㄱ (
정수기
)
: 물을 깨끗하게 거르는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch. -
ㅈㅅㄱ (
자신감
)
: 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỰ TIN, SỰ TỰ TIN: Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó. -
ㅈㅅㄱ (
제시간
)
: 정한 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÚNG THỜI GIAN: Thời gian đã định. -
ㅈㅅㄱ (
장시간
)
: 오랜 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN DÀI: Thời gian dài -
ㅈㅅㄱ (
전성기
)
: 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐỈNH CAO, THỜI KÌ VÀNG SON, THỜI KÌ HUY HOÀNG: Thời kì sức mạnh hay thế lực… hưng thịnh ở mức đỉnh điểm. -
ㅈㅅㄱ (
장신구
)
: 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ. -
ㅈㅅㄱ (
전셋값
)
: 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó. -
ㅈㅅㄱ (
전시관
)
: 의미 있는 어떤 물품을 전시하기 위해 세운 건물.
☆
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ TRIỂN LÃM, PHÒNG TRIỂN LÃM: Toà nhà được xây dựng để trưng bày vật phẩm nào đó có ý nghĩa cho nhiều người xem. -
ㅈㅅㄱ (
정신과
)
: 정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53)