🌟 장신구 (裝身具)

  Danh từ  

1. 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.

1. ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형형색색의 장신구.
    Colorful ornaments.
  • 반짝이는 장신구.
    Shining ornaments.
  • 아름다운 장신구.
    Beautiful ornaments.
  • 오래된 장신구.
    Old ornaments.
  • 화려한 장신구.
    Brilliant ornaments.
  • 장신구로 꾸미다.
    Decorate with ornaments.
  • 장신구로 치장하다.
    Decorated with ornaments.
  • 유민이의 귀에는 화려한 보석으로 만든 장신구가 반짝였다.
    In yu-min's ears were glittering with ornaments made of fancy jewels.
  • 할머니의 금고에는 금가락지 등의 장신구가 가득했다.
    Grandmother's vault was full of ornaments, such as gold rings.
  • 민준이는 금으로 만든 팔찌 같은 장신구를 좋아한다.
    Minjun likes jewelry like gold bracelets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장신구 (장신구)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 장신구 (裝身具) @ Giải nghĩa

🗣️ 장신구 (裝身具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53)