🌟 장신구 (裝身具)

  Danh từ  

1. 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.

1. ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형형색색의 장신구.
    Colorful ornaments.
  • Google translate 반짝이는 장신구.
    Shining ornaments.
  • Google translate 아름다운 장신구.
    Beautiful ornaments.
  • Google translate 오래된 장신구.
    Old ornaments.
  • Google translate 화려한 장신구.
    Brilliant ornaments.
  • Google translate 장신구로 꾸미다.
    Decorate with ornaments.
  • Google translate 장신구로 치장하다.
    Decorated with ornaments.
  • Google translate 유민이의 귀에는 화려한 보석으로 만든 장신구가 반짝였다.
    In yu-min's ears were glittering with ornaments made of fancy jewels.
  • Google translate 할머니의 금고에는 금가락지 등의 장신구가 가득했다.
    Grandmother's vault was full of ornaments, such as gold rings.
  • Google translate 민준이는 금으로 만든 팔찌 같은 장신구를 좋아한다.
    Minjun likes jewelry like gold bracelets.

장신구: ornament,そうしんぐ【装身具】。アクセサリー,ornement, parure,joya, bisutería,زينة، حلية، ملحقات,гоёл чимэглэлийн зүйл,đồ trang sức,เครื่องประดับตกแต่ง,aksesoris,украшения; аксессуары,首饰,装饰品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장신구 (장신구)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 장신구 (裝身具) @ Giải nghĩa

🗣️ 장신구 (裝身具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)