🌟 -던고

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로)(옛 말투로) 과거의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을 나타내는 종결 어미.

1. HẢ, VẬY HẢ?: (cách nói rất hạ thấp)(cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa hỏi một cách lịch thiệp hoặc hỏi cắt cớ về sự việc quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거장에는 어떤 사람들이 왔던고?
    What kind of people came to the past?
  • 청주에서 한양까지 말을 타고 가면 얼마나 걸리던고?
    How long did it take from cheongju to hanyang by horse?
  • 간밤에 밖이 시끌시끌하던데 도대체 무슨 일이 있었던고?
    It was noisy outside last night. what the hell happened?
  • 자네는 왜 어제 우리집에 오지 않았던고?
    Why didn't you come to my house yesterday?
    소인이 배앓이를 해 오지 못했습니다.
    She didn't have a stomachache.
Từ tham khảo -ㄴ고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…
Từ tham khảo -는고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…
Từ tham khảo -은고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…

2. (아주낮춤으로)(옛 말투로) 과거 사실에 대하여 자기 자신에게 묻는 물음이나 추측을 나타내는 종결 어미.

2. VẬY TA, VẬY KÌA?: (cách nói rất hạ thấp) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự suy đoán hay tự hỏi bản thân về sự việc quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아, 나는 왜 거짓말을 했던고.
    Oh, why did i lie?
  • 그리운 고향이여! 내 어이 왔던고.
    Nostalgia home! my brother came.
  • 나의 조국! 얼마나 그리웠던고.
    My country! how much i missed you.
  • 나의 단잠을 방해한 그대는 누구시던고.
    Whoever disturbed my sleep.
  • 지금까지 얼마나 많은 장정들이 전장에서 죽어 갔던고.
    How many generals have been killed in battle so far?
Từ tham khảo -ㄴ고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…
Từ tham khảo -는고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…
Từ tham khảo -은고: (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Xem phim (105) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86)