🌟 자극적 (刺戟的)

  Định từ  

1. 어떤 반응이나 흥분을 일으키는.

1. MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자극적 발언.
    Stimulating remarks.
  • 자극적 보도.
    Provocative reporting.
  • 자극적 사건.
    Irritating events.
  • 자극적 사진.
    A provocative photograph.
  • 자극적 언행.
    Provocative words and deeds.
  • 자극적 음식.
    Stimulating food.
  • 자극적 제목.
    A provocative title.
  • 후보는 자극적 발언으로 상대 후보를 흥분시켰다.
    The candidate excited his opponent with his provocative remarks.
  • 자극적 제목의 영화가 개봉되자 사람들이 관심을 보였다.
    People showed interest when the provocative title film was released.
  • 방송국은 자극적 보도를 한 뉴스 프로그램 피디에게 경고를 내렸다.
    The station issued a warning to the news program producer who made provocative reports.
  • 아, 밥 먹고 나서 배가 계속 아파.
    Oh, my stomach keeps hurting after i eat.
    그러니까 자극적 음식은 피해야지.
    So avoid stimulating food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자극적 (자ː극쩍)
📚 Từ phái sinh: 자극(刺戟): 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물.…
📚 thể loại: Mức độ   Ngôn luận  

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191)