🌟 자극적 (刺戟的)

  Định từ  

1. 어떤 반응이나 흥분을 일으키는.

1. MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자극적 발언.
    Stimulating remarks.
  • Google translate 자극적 보도.
    Provocative reporting.
  • Google translate 자극적 사건.
    Irritating events.
  • Google translate 자극적 사진.
    A provocative photograph.
  • Google translate 자극적 언행.
    Provocative words and deeds.
  • Google translate 자극적 음식.
    Stimulating food.
  • Google translate 자극적 제목.
    A provocative title.
  • Google translate 후보는 자극적 발언으로 상대 후보를 흥분시켰다.
    The candidate excited his opponent with his provocative remarks.
  • Google translate 자극적 제목의 영화가 개봉되자 사람들이 관심을 보였다.
    People showed interest when the provocative title film was released.
  • Google translate 방송국은 자극적 보도를 한 뉴스 프로그램 피디에게 경고를 내렸다.
    The station issued a warning to the news program producer who made provocative reports.
  • Google translate 아, 밥 먹고 나서 배가 계속 아파.
    Oh, my stomach keeps hurting after i eat.
    Google translate 그러니까 자극적 음식은 피해야지.
    So avoid stimulating food.

자극적: provocative,しげきてき【刺激的】,(dét.) stimulant, excitant, irritant,estimulante, excitante, provocativo,حفز,цочроосон, хөөргөсөн,mang tính kích thích, mang tính kích động,ที่เร้าใจ, ที่กระตุ้น, ที่ปลุกเร้า, อันเร้าใจ, อันกระตุ้น, อันปลุกเร้า,yang (bersifat) merangsang, yang (bersifat)mendorong,раздражительный; возбуждающий; трогающий,刺激的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자극적 (자ː극쩍)
📚 Từ phái sinh: 자극(刺戟): 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물.…
📚 thể loại: Mức độ   Ngôn luận  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208)