🌟 재무 (財務)

  Danh từ  

1. 돈이나 재산에 관한 일.

1. TÀI VỤ: Việc liên quan đến tài sản hay tiền bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회사 재무.
    Company finance.
  • 재무 구조.
    Financial structure.
  • 재무 상태.
    Financial status.
  • 재무 자료.
    Financial data.
  • 재무를 관리하다.
    Manage financial affairs.
  • 재무를 담당하다.
    Be in charge of financial affairs.
  • 재무를 맡다.
    Take charge of financial affairs.
  • 재무에 밝다.
    Good at finance.
  • 각국의 재무 장관들은 세계 경제의 회복을 위해 논의했다.
    Finance ministers from each country discussed the recovery of the world economy.
  • 사립 학교의 재정적인 어려움은 취약한 재무 구조와 연결되어 있다.
    The financial difficulties of private schools are linked to the weak financial structure.
  • 우리 기업은 자금의 관리를 효율적으로 하기 위해 재무 제도의 개편을 실시했다.
    Our company carried out a reorganization of the financial system to efficiently manage the funds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재무 (재무)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 재무 (財務) @ Giải nghĩa

🗣️ 재무 (財務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365)