🌟 -범 (犯)

Phụ tố  

1. ‘죄지은 사람’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TỘI PHẠM, PHẠM NHÂN: Hậu tố thêm nghĩa 'người gây tội'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강간범
    Rapist.
  • 강도범
    Robber.
  • 강력범
    Gangster.
  • 과실범
    A criminal of negligence.
  • 납치범
    Kidnapper.
  • 단독범
    Single offender.
  • 방화범
    Arsonist.
  • 사기범
    Fraudulent.
  • 사상범
    Thought offender.
  • 살인범
    Murderer.
  • 살해범
    Killer.
  • 상습범
    Habitual offender.
  • 유괴범
    Kidnapper.
  • 저격범
    Sniper.
  • 절도범
    The thief.
  • 정치범
    Political prisoner.
  • 테러범
    Terrorist.
  • 폭력범
    Violators.
  • 현행범
    Current offender.
  • 형사범
    Criminal criminal.
  • 흉악범
    Felon.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)