🌟 전환기 (轉換期)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전환기 (
전ː환기
)
📚 thể loại: Thời gian Lịch sử
🌷 ㅈㅎㄱ: Initial sound 전환기
-
ㅈㅎㄱ (
중학교
)
: 초등학교를 졸업하고 중등 교육을 받기 위해 다니는 학교.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ: Trường học để đến học nhằm nhận được tiêu chuẩn giáo dục trung học cơ sở sau khi đã tốt nghiệp tiểu học. -
ㅈㅎㄱ (
전화기
)
: 말소리를 전파나 전류로 보내 멀리 떨어져 있는 사람이 서로 이야기할 수 있게 만든 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ĐIỆN THOẠI: Máy chuyển đổi giọng nói thành sóng điện hay dòng điện làm cho người ở xa có thể trò chuyện với nhau. -
ㅈㅎㄱ (
장학금
)
: 성적이 좋지만 가난하여 공부하는 데 어려움을 겪는 학생에게 주는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN HỌC BỔNG: Số tiền được trao cho học sinh có thành tích học tập tốt nhưng vì hoàn cảnh nghèo khó nên gặp nhiều khó khăn trong việc học tập. -
ㅈㅎㄱ (
증후군
)
: 직접적인 원인이 무엇인지 분명하지 않은 채 한꺼번에 나타나는 여러 가지 병적인 증세.
☆
Danh từ
🌏 HỘI CHỨNG: Một số triệu chứng xuất hiện cùng lúc trong khi nguyên nhân trực tiếp là gì chưa rõ ràng. -
ㅈㅎㄱ (
전환기
)
: 방향이나 상태가 바뀌는 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ CHUYỂN BIẾN, THỜI KÌ BIẾN ĐỔI: Thời kỳ mà phương hướng hay trạng thái được thay đổi. -
ㅈㅎㄱ (
지휘관
)
: 권한을 가지고 군대를 지휘하고 다스리는 우두머리.
Danh từ
🌏 VIÊN SỸ QUAN QUÂN ĐỘI, VIÊN CHỈ HUY QUÂN ĐỘI: Thủ lĩnh có quyền chỉ huy và cai quản quân đội. -
ㅈㅎㄱ (
지휘권
)
: 목적을 효과적으로 이루기 위해 단체의 행동을 다스릴 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN CHỈ HUY, QUYỀN CHỈ ĐẠO: Quyền dẫn dắt hành động của tập thể để đạt được mục đích một cách hiệu quả. -
ㅈㅎㄱ (
진혼곡
)
: 죽은 사람의 영혼을 달래기 위한 곡.
Danh từ
🌏 KHÚC CẦU SIÊU: Khúc nhạc để xoa dịu vong hồn người chết. -
ㅈㅎㄱ (
즉흥곡
)
: 그 자리에서 바로 일어나는 생각이나 느낌에 따라 자유롭게 만들거나 연주하는 곡.
Danh từ
🌏 KHÚC CA NGẪU HỨNG: Khúc hát được sáng tác hoặc biểu diễn một cách tự do theo cảm giác hay suy nghĩ khởi phát ngay tại chỗ đó. -
ㅈㅎㄱ (
제해권
)
: 무력으로 바다를 지배하여 군사, 항해 등에 관해 바다에서 가지는 권력.
Danh từ
🌏 QUYỀN KIỂM SOÁT BIỂN: Dùng vũ lực để cai trị vùng biển và có được quyền lực từ biển về những mặt như quân sự, hàng hải. -
ㅈㅎㄱ (
적혈구
)
: 혈액 속에 들어 있으며 산소를 몸의 각 부분에 날라 주는 붉은색의 성분.
Danh từ
🌏 HỒNG CẦU: Thành phần màu đỏ có trong máu, vận chuyển ôxy tới các bộ phận của cơ thể.
• Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)