🌟 전환기 (轉換期)

  Danh từ  

1. 방향이나 상태가 바뀌는 시기.

1. THỜI KÌ CHUYỂN BIẾN, THỜI KÌ BIẾN ĐỔI: Thời kỳ mà phương hướng hay trạng thái được thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일대 전환기.
    A great turning point.
  • 역사적 전환기.
    A historical turning point.
  • 새로운 전환기.
    A new turning point.
  • 전환기를 거치다.
    Go through a turning point.
  • 전환기를 맞다.
    Take a turn.
  • 독재 체제가 끝나고 새로운 정권이 들어서면서 우리 역사는 새로운 전환기를 맞이했다.
    With the end of the dictatorship and the coming of a new regime, our history marked a new turning point.
  • 팔십 년대는 민주화 운동을 통해 국민의 힘으로 민주주의를 이룩한 역사적 전환기이다.
    The eighties are a historical turning point in achieving democracy through the democratic movement by the people's power.
  • 벌써 대학을 졸업할 때가 되었다니 시간이 참 빨라.
    Time flies so fast that it's time to graduate from college already.
    응, 어느덧 우리도 사회로 나가야 되는 인생의 전환기를 맞게 되었네.
    Yes, it's already a turning point for us to go out into society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전환기 (전ː환기)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)