🌟 제반 (諸般)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제반 (
제반
)📚 Annotation: 주로 '제반(의) ~'로 쓴다.
🗣️ 제반 (諸般) @ Ví dụ cụ thể
- 변리사인 그는 저작권이나 산업 재산권 등의 권리 취득이나 분쟁 해결에 관한 제반 업무를 수행하고 있다. [변리사 (辨理士)]
- 그래도 제반 비용이 저렴하니까 이곳에 자리를 잡아 보는 게 어때요? [입지 (立地)]
- 그럼 저분이 대통령의 제반 업무에 대해 보좌를 하는 분이신 거지? [보좌 (補佐/輔佐)]
🌷 ㅈㅂ: Initial sound 제반
-
ㅈㅂ (
지방
)
: 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó. -
ㅈㅂ (
주변
)
: 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần. -
ㅈㅂ (
저번
)
: 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 각 부분을 모두 합친 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể các bộ phận hợp lại với nhau. -
ㅈㅂ (
주부
)
: 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình. -
ㅈㅂ (
준비
)
: 미리 마련하여 갖춤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả, không sót phần nào. -
ㅈㅂ (
저분
)
: (아주 높이는 말로) 저 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ. -
ㅈㅂ (
지방
)
: 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì. -
ㅈㅂ (
중반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅈㅂ (
중부
)
: 어떤 지역의 가운데 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó. -
ㅈㅂ (
지불
)
: 돈을 내거나 값을 치름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHI TRẢ, SỰ THANH TOÁN: Việc trả tiền hay thanh toán giá. -
ㅈㅂ (
질병
)
: 몸에 생기는 온갖 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể. -
ㅈㅂ (
자본
)
: 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán... -
ㅈㅂ (
정보
)
: 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó. -
ㅈㅂ (
지붕
)
: 집의 윗부분을 덮는 덮개.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà. -
ㅈㅂ (
주방
)
: 음식을 만들거나 차리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn. -
ㅈㅂ (
제법
)
: 상당한 수준으로.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁ: Với mức độ tương đối. -
ㅈㅂ (
절반
)
: 하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA: Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy. -
ㅈㅂ (
정부
)
: 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH PHỦ: Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính. -
ㅈㅂ (
제발
)
: 간절히 부탁하는데.
☆☆
Phó từ
🌏 LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)