🌟 조항 (條項)

Danh từ  

1. 법률이나 규정 등의 낱낱의 항목.

1. ĐIỀU KHOẢN: Từng hạng mục của luật pháp hay quy định...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단서 조항.
    A proviso clause.
  • 법률 조항.
    Legal provisions.
  • 예외 조항.
    Exception clause.
  • 조항을 검토하다.
    Examine a clause.
  • 조항을 위반하다.
    Violate a provision.
  • 조항을 적용하다.
    Apply a clause.
  • 조항을 준수하다.
    Comply with the provisions.
  • 조항을 해석하다.
    Interpret a clause.
  • 조항에 어긋나다.
    Breaks the clause.
  • 조항에 합의하다.
    Agree on the terms.
  • 국회는 문제가 되는 조항을 수정하기로 결정했다.
    The national assembly has decided to amend the problematic clause.
  • 나는 보험에 가입하기 전 계약 조항을 상세히 살펴보았다.
    I took a close look at the terms of the contract before i bought the insurance.
  • 노사는 결국 임금 협상에 대한 조항에서 합의점을 찾지 못했어.
    Labor and management eventually failed to reach an agreement in terms of wage negotiations.
    그럼 내일부터 파업에 들어가는 거야?
    So you're going on strike from tomorrow?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조항 (조항)


🗣️ 조항 (條項) @ Giải nghĩa

🗣️ 조항 (條項) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)