🌟 졸병 (卒兵)

Danh từ  

1. 직위가 낮은 병사.

1. BINH TỐT, LÍNH QUÈN: Binh sĩ có cấp bậc thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 졸병이 지키다.
    Private guard.
  • 졸병을 모으다.
    Gather pawns.
  • 졸병을 부르다.
    Call a pawn.
  • 졸병을 키우다.
    Raising a pawn.
  • 졸병을 혼내다.
    Scold a pawn.
  • 병장은 부대 앞에서 졸병 한 명과 함께 보초를 섰다.
    The sergeant stood guard in front of the troops with a junior soldier.
  • 군기가 빠진 졸병이 늦잠을 잤다가 대장에게 크게 혼이 났다.
    The low-grade soldier overslept and was greatly scolded by the captain.
  • 너 군대에 간 지도 벌써 일 년이나 지났구나.
    You've been in the army a year already.
    응, 이제 겨우 졸병에서 벗어났지.
    Yeah, i'm just getting out of it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸병 (졸병)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17)