🌟 졸병 (卒兵)

Danh từ  

1. 직위가 낮은 병사.

1. BINH TỐT, LÍNH QUÈN: Binh sĩ có cấp bậc thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸병이 지키다.
    Private guard.
  • Google translate 졸병을 모으다.
    Gather pawns.
  • Google translate 졸병을 부르다.
    Call a pawn.
  • Google translate 졸병을 키우다.
    Raising a pawn.
  • Google translate 졸병을 혼내다.
    Scold a pawn.
  • Google translate 병장은 부대 앞에서 졸병 한 명과 함께 보초를 섰다.
    The sergeant stood guard in front of the troops with a junior soldier.
  • Google translate 군기가 빠진 졸병이 늦잠을 잤다가 대장에게 크게 혼이 났다.
    The low-grade soldier overslept and was greatly scolded by the captain.
  • Google translate 너 군대에 간 지도 벌써 일 년이나 지났구나.
    You've been in the army a year already.
    Google translate 응, 이제 겨우 졸병에서 벗어났지.
    Yeah, i'm just getting out of it.

졸병: subordinate,へいそつ【兵卒】。ぞうひょう・ざっぴょう【雑兵】,soldat, simple soldat,soldado raso,جنديّ بسيط,,binh tốt, lính quèn,พลทหาร,prajurit,рядовой солдат,兵卒,小兵,小卒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸병 (졸병)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11)