🌟 잔가지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔가지 (
잔가지
)
🗣️ 잔가지 @ Giải nghĩa
- 안개꽃 : 여러 갈래의 잔가지 끝에 무리를 지어 작고 하얗게 피는 꽃.
🗣️ 잔가지 @ Ví dụ cụ thể
- 간들간들하는 잔가지. [간들간들하다]
🌷 ㅈㄱㅈ: Initial sound 잔가지
-
ㅈㄱㅈ (
정거장
)
: 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa… dừng để hành khách có thể lên xuống. -
ㅈㄱㅈ (
중국집
)
: 중국 요리를 파는 식당.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TRUNG QUỐC: Nhà hàng bán món ăn Trung Quốc. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ QUAN: Việc lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRƯỜNG KÌ: Việc kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
제과점
)
: 과자나 빵 등을 만들어 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH KẸO, TIỆM BÁNH: Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì… -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN GIÁO: Việc có liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
자격증
)
: 일정한 자격을 인정하는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
주거지
)
: 사람이 살고 있거나 살았던 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
정규직
)
: 일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무.
☆
Danh từ
🌏 (NHÂN VIÊN) CHÍNH THỨC: Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155)