🌟 잔가지

Danh từ  

1. 나무의 작은 가지. 또는 자질구레한 가지.

1. CÀNH NHÁNH: Cành nhỏ của cây. Hoặc cành rườm rà nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔가지가 부러지다.
    Broken twigs.
  • 잔가지가 뻗치다.
    Twigs stretch out.
  • 잔가지가 생기다.
    Get twigs.
  • 잔가지를 꺾다.
    Break twigs.
  • 잔가지를 치다.
    Strike twigs.
  • 정원사는 나무들의 잔가지들을 말끔하게 쳐냈다.
    The gardener cleared the twigs of the trees.
  • 굵은 나뭇가지 옆으로 잔가지들이 갈라져 뻗어 있었다.
    Next to the thick branches the twigs were parted and stretched out.
  • 우리는 나무의 잔가지들을 주워서 불을 땔 때 사용했다.
    We picked up twigs from the trees and used them to make fire.
  • 베어진 거목은 한나절도 되지 않아 가지런한 목재로 탈바꿈했고 잔가지들은 땔감이 되었다.
    In less than a half day, the cut-off giant turned into a neat timber and twigs became firewood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔가지 (잔가지)


🗣️ 잔가지 @ Giải nghĩa

🗣️ 잔가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82)