🌟 족히 (足 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 족히 (
조키
)
🗣️ 족히 (足 히) @ Ví dụ cụ thể
- 내가 그 약을 복용한 기간을 통틀면 족히 이 년은 넘는다. [통틀다]
- 네. 족히 백 년은 까딱없을 정도로 튼튼하게 지었습니다. [까딱없다]
- 동생은 신문이나 책 따위를 들고 화장실에 들어가서 반 시간은 족히 뭉그적거리는 버릇이 있었다. [뭉그적거리다]
- 이 동네에는 버스가 떠서 앞으로 한 시간은 족히 기다려야 한다. [뜨다]
- 네, 이걸 암송한다고 며칠은 족히 걸렸어요. [쭉쭉]
- 이제까지 이 식당에 달린 밥 값을 계산해 보니 십만 원은 족히 넘는다. [달리다]
- 형과 나는 촌수를 따져 보면 십 촌은 족히 넘는 친척이지만 그 누구보다 가까웠다. [촌 (寸)]
- 그 강은 족히 몇 길은 넘을 정도로 아주 길었다. [길]
- 글쎄요, 정확하지는 않지만 일주일은 족히 걸릴 겁니다. [반출 (搬出)]
- 이곳의 소나무들은 족히 삼백 년은 넘었을 법하다. [-을 법하다]
- 그 노인의 백발을 보니 족히 일흔은 넘음 직했다. [-음 직하다]
🌷 ㅈㅎ: Initial sound 족히
-
ㅈㅎ (
전혀
)
: 도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn. -
ㅈㅎ (
지하
)
: 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó. -
ㅈㅎ (
정확
)
: 바르고 확실함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực. -
ㅈㅎ (
전화
)
: 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy. -
ㅈㅎ (
저희
)
: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình. -
ㅈㅎ (
지혜
)
: 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái. -
ㅈㅎ (
직후
)
: 어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra. -
ㅈㅎ (
진학
)
: 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎ (
진행
)
: 앞으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước. -
ㅈㅎ (
재학
)
: 학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học. -
ㅈㅎ (
조화
)
: 서로 잘 어울림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎ (
종합
)
: 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một. -
ㅈㅎ (
전후
)
: 앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau. -
ㅈㅎ (
제한
)
: 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43)