🌟 족히 (足 히)

Phó từ  

1. 수나 양, 정도 등이 넉넉하게.

1. MỘT CÁCH VỪA TRÒN, MỘT CÁCH VỪA ĐẦY: Số, lượng hay mức độ… một cách đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 족히 넘다.
    Enough.
  • 족히 되다.
    Enough is enough.
  • 족히 마시다.
    Drink plenty.
  • 족히 받다.
    Receive enough.
  • 족히 이기다.
    Enough to win.
  • 아저씨는 겉보기에 족히 서른은 넘어 보였다.
    Uncle looked well over thirty.
  • 책장에 빼곡하게 꽂힌 책이 족히 백 권은 될 것 같다.
    I think there will be enough of a hundred books on the bookshelf.
  • 공원을 한 바퀴 돌자면 느린 걸음으로 한 시간은 족히 걸린다.
    A walk around the park takes a good hour.
  • 무슨 아기가 그렇게 오랫동안 우는 거야?
    What kind of baby is crying so long?
    말도 마, 족히 두 시간은 달랬을 거야.
    Don't mention it, it would have been a good two hours.

2. 모자람이 없어서 더 바라는 바가 없이.

2. MỘT CÁCH ĐỦ (ĐỂ ...), MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Không thiếu thốn nên không mong gì hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 족히 재미있다.
    Enough fun.
  • 족히 좋다.
    Enough is good.
  • 족히 즐겁다.
    Enough fun.
  • 족히 살다.
    Live well.
  • 족히 알다.
    Fully understand.
  • 족히 짐작하다.
    Have a good guess.
  • 우리는 어린 손자의 재롱을 보는 것만으로도 족히 행복했다.
    We were perfectly happy just to see the cute action of our little grandson.
  • 친구의 퀭한 얼굴을 보니 전날 한숨도 못 잤음을 족히 짐작할 수 있었다.
    Looking at my friend's empty face, i could well guess that i didn't sleep a wink the night before.
  • 오랜만에 봤는데 내가 시간이 별로 없어서 어떡해.
    I haven't seen you in a while, but i don't have much time.
    아니야, 나는 네 얼굴 본 것만으로 족히 즐거웠어.
    No, i've had enough fun just seeing your face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족히 (조키)

🗣️ 족히 (足 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43)