🌟 직불 (直拂)

Danh từ  

1. 카드나 휴대 전화 등을 통해 결제하는 즉시 연결된 은행 계좌에서 돈이 빠져나가는 지불 방법.

1. THANH TOÁN TỨC THÌ: Phương pháp trừ tiền vào tài khoản ngân hàng ngay lập tức khi thanh toán thông qua điện thoại hay thẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전자 직불.
    Electronic debit.
  • 해외 직불.
    Overseas debit.
  • 직불 결제.
    Direct payment.
  • 직불 방식.
    Direct payment method.
  • 직불 실적.
    Debit performance.
  • 직불 이용.
    Direct payment.
  • 직불 제도.
    Direct payment system.
  • 직불 카드.
    Debit card.
  • 직불 형식.
    Direct debit format.
  • 직불로 결제하다.
    Pay by direct payment.
  • 직불로 처리하다.
    Dispose of by direct payment.
  • 카드를 직불로 결제하면 계좌에서 돈이 인출되어 해당 계좌로 입금된다.
    If you pay with a debit card, the money will be withdrawn from the account and deposited into the account.
  • 민준이는 휴대폰 직불 결제 서비스를 통해 축의금을 실시간으로 송금하였다.
    Minjun remitted the congratulatory money in real time through the mobile phone debit payment service.
  • 결제는 어떻게 하시겠어요? 할부로 해 드릴까요?
    How would you like to pay? would you like to pay in installments?
    아뇨, 직불로 해 주세요.
    No, i'd like to pay by debit.

2. 바로 돈을 지급함.

2. THANH TÓA TẠI CHỖ: Việc chi trả tiền ngay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현장 직불.
    Direct on-site payment.
  • 직불 신청.
    Direct payment application.
  • 직불 지급.
    Direct payment.
  • 직불 처리.
    Debit processing.
  • 직불로 내다.
    Pay by direct payment.
  • 직불로 받다.
    Receive by direct payment.
  • 승규는 회비를 미리 못 내는 바람에 현장에서 직불로 냈다.
    Seung-gyu could not pay the dues in advance, so he paid the dues directly on the spot.
  • 지수는 아르바이트를 하고 급료를 현장에서 직불로 받았다.
    Ji-su worked part-time and received her salary on the spot.
  • 돈을 송금하려고 하니 번거로워서 지금 현금으로 줄게.
    It's a hassle trying to transfer money, so i'll give you cash now.
    저야 직불로 주시면 고맙죠.
    I'd appreciate it if you could pay me by direct payment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직불 (직뿔)

🗣️ 직불 (直拂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82)