🌟 지불 (支拂)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지불 (
지불
)
📚 Từ phái sinh: • 지불되다(支拂되다): 돈이 내어지거나 값이 치러지다. • 지불하다(支拂하다): 돈을 내거나 값을 치르다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Mua sắm
🗣️ 지불 (支拂) @ Giải nghĩa
- 직불 (直拂) : 카드나 휴대 전화 등을 통해 결제하는 즉시 연결된 은행 계좌에서 돈이 빠져나가는 지불 방법.
- 고사하다 (姑捨하다) : 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
🗣️ 지불 (支拂) @ Ví dụ cụ thể
- 전액 지불. [전액 (全額)]
- 우리는 거래처에서 수금하면 곧바로 전화로 대금 지불 사실을 확인한다. [수금하다 (收金하다)]
- 요즘은 현금 대신 카드가 주요 지불 수단으로 기능한다. [기능하다 (機能하다)]
- 연체료 지불. [연체료 (延滯料)]
- 번역료 지불. [번역료 (飜譯料)]
- 지불 보증서. [보증서 (保證書)]
🌷 ㅈㅂ: Initial sound 지불
-
ㅈㅂ (
지방
)
: 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó. -
ㅈㅂ (
주변
)
: 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần. -
ㅈㅂ (
저번
)
: 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 각 부분을 모두 합친 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể các bộ phận hợp lại với nhau. -
ㅈㅂ (
주부
)
: 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình. -
ㅈㅂ (
준비
)
: 미리 마련하여 갖춤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả, không sót phần nào. -
ㅈㅂ (
저분
)
: (아주 높이는 말로) 저 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ. -
ㅈㅂ (
지방
)
: 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì. -
ㅈㅂ (
중반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅈㅂ (
중부
)
: 어떤 지역의 가운데 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó. -
ㅈㅂ (
지불
)
: 돈을 내거나 값을 치름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHI TRẢ, SỰ THANH TOÁN: Việc trả tiền hay thanh toán giá. -
ㅈㅂ (
질병
)
: 몸에 생기는 온갖 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể. -
ㅈㅂ (
자본
)
: 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán... -
ㅈㅂ (
정보
)
: 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó. -
ㅈㅂ (
지붕
)
: 집의 윗부분을 덮는 덮개.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà. -
ㅈㅂ (
주방
)
: 음식을 만들거나 차리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn. -
ㅈㅂ (
제법
)
: 상당한 수준으로.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁ: Với mức độ tương đối. -
ㅈㅂ (
절반
)
: 하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA: Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy. -
ㅈㅂ (
정부
)
: 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH PHỦ: Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính. -
ㅈㅂ (
제발
)
: 간절히 부탁하는데.
☆☆
Phó từ
🌏 LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.
• Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)