🌟 지침 (指針)

  Danh từ  

1. 나침반이나 계기판, 시계 등에 달려 있는 바늘.

1. KIM LA BÀN: Kim được gắn và chạy trên la bàn, đồng hồ trên máy hoặc đồng hồ thông thường v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나침반 지침.
    Compass instructions.
  • 계기판의 지침.
    Instrument panel instructions.
  • 시계의 지침.
    The watch's instructions.
  • 지침을 보다.
    See instructions.
  • 지침을 읽다.
    Read the instructions.
  • 아이는 학교에서 배운 대로 시계의 지침을 보며 시간을 말했다.
    The child said time, looking at the watch's instructions as he learned at school.
  • 나침반의 지침만 잘 보고 따라가면 길을 잃을 일은 없을 것이다.
    You'll never get lost if you just watch the compass instructions carefully and follow them.
  • 어? 주유 계기판의 지침이 아래로 내려가 있네.
    Huh? the instructions on the gas meter are down below.
    그러네. 얼른 차에 기름을 넣어야겠다.
    Yeah. i'm going to have to gas the car.

2. 어떤 일이나 행동 등의 방향이나 방법을 알려 주는 규칙이나 법칙.

2. HƯỚNG DẪN, CHỈ DẪN: Quy tắc hay luật lệ cho biết phương pháp hay phương hướng của sự việc hay hành động nào đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행동 지침.
    Conduct guidelines.
  • 지침이 내려오다.
    Instructions are given.
  • 지침을 수정하다.
    Modify the guidelines.
  • 지침을 정하다.
    Set guidelines.
  • 지침을 확인하다.
    Confirm instructions.
  • 지침에 따르다.
    Follow the instructions.
  • 지침은 해당 작업을 수행하는 방법을 자세하게 설명하고 있다.
    This guidance provides detailed instructions on how to perform the task.
  • 우리는 여러분들의 의견을 적극적으로 반영하여 업무 지침을 수정할 예정입니다.
    We will actively reflect your opinions and revise the work guidelines.
  • 여러 선생님들과의 많은 논의 끝에 드디어 주관식 문항에 대한 채점 지침이 마련되었다.
    After much discussion with several teachers, the scoring guidelines for subjective questions were finally prepared.
  • 이 건물 전체에서 금연인가요?
    Is smoking non-smoking throughout this building?
    네. 저희 회사 내부 지침이 그렇습니다.
    Yes, that's our internal guidelines.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지침 (지침)


🗣️ 지침 (指針) @ Giải nghĩa

🗣️ 지침 (指針) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86)