🌟 척척

  Phó từ  

1. 전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양.

1. MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 척척 대답하다.
    Give a quick answer.
  • 척척 쓰다.
    Spend like a log.
  • 부자는 아낌없이 돈을 척척 잘 썼다.
    The rich spent their money lavishly.
  • 유민이는 내가 묻는 말에 척척 대답했다.
    Yoomin answered my question with a snap.
  • 알아서 척척 움직이는 종업원들의 모습이 잘 훈련된 병사 같았다.
    The images of the employees moving on their own were like well-trained soldiers.
  • 여보, 당신 셔츠 제가 다 다림질 해 놓았어요.
    Honey, i've ironed your shirt.
    역시 당신은 내가 말하지 않아도 척척 해 놓는다니까.
    Again, you're just as good without me telling you.
작은말 착착(着着): 망설이지 않고 빠르고 시원하게 행동하는 모양., 일이 막힘없이 잘되어 가는…

2. 일이 막힘이 없이 아주 잘되어 가는 모양.

2. MỘT CÁCH SUÔN SẺ, MỘT CÁCH THUẬN LỢI: Hình ảnh công việc tiến triển rất tốt mà không bị tắc nghẽn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 척척 되다.
    Be well-proper.
  • 척척 진행되다.
    Go on like a long way.
  • 일이 척척 해결되다.
    Things are settled well.
  • 모든 일이 척척 해결되었다.
    Everything's been sorted out.
  • 우리의 작전은 계획대로 척척 진행되었다.
    Our operation went smoothly as planned.
  • 모든 일이 내 뜻대로 척척 이루어질 것 같았다.
    Everything seemed to come my way.
  • 생각한 대로 일이 척척 풀리고 있어.
    Things are going as i thought.
    그래도 방심하다가는 실패할 수도 있어.
    But if you let your guard down, you might fail.
작은말 착착(着着): 망설이지 않고 빠르고 시원하게 행동하는 모양., 일이 막힘없이 잘되어 가는…

3. 질서 있게 조화를 이루어 행동하는 모양.

3. MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG, MỘT CÁCH ĂN Ý: Hình ảnh tạo nên sự điều hoà một cách có trật tự rồi hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 척척 맞다.
    That's a good fit.
  • 척척 맞아떨어지다.
    It fits perfectly.
  • 손발이 척척 맞다.
    Hands and feet are in sync.
  • 장단이 척척 맞다.
    Have a good rhythm.
  • 지수와 승규는 손발이 척척 맞았다.
    Jisoo and seung-gyu were hand and foot in hand.
  • 두 사람은 장단이 척척 맞아떨어졌다.
    The two were in perfect harmony.
  • 민준이네 부부는 정말 사이가 좋은 것 같아.
    I think minjun's couple are really on good terms.
    맞아. 손발이 척척 맞는 찰떡궁합이지.
    That's right. it's a perfect match.
작은말 착착(着着): 망설이지 않고 빠르고 시원하게 행동하는 모양., 일이 막힘없이 잘되어 가는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 척척 (척척)
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 척척 @ Giải nghĩa

🗣️ 척척 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7)