🌟 천금 (千金)

Danh từ  

1. (비유적으로) 많은 돈이나 비싼 값.

1. NGHÌN VÀNG: (cách nói ẩn dụ) Tiền nhiều hoặc giá cả đắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천금의 값어치.
    The value of gold.
  • 천금의 무게.
    Weight of gold.
  • 천금을 주다.
    Pay a thousand dollars.
  • 천금도 아끼지 않다.
    Not spare a penny.
  • 천금보다 귀하다.
    More precious than platinum.
  • 왕이 남긴 유물은 천금으로도 바꿀 수 없을 가치를 가졌다.
    The relics left by the king were worth not being changed into gold.
  • 귀부인이 갖고 있던 보석은 천금을 주고도 못 살 만큼 귀한 것이었다.
    The jewelry the lady had was precious enough to buy even for a thousand dollars.
  • 저희가 비싸게 사 드릴 테니 땅을 파시라니까요?
    We're going to buy you expensive, so dig!
    나는 천금을 준다고 해도 싫네.
    I don't want to pay you for a thousand dollars.

2. (비유적으로) 아주 귀하고 중요한 것.

2. NGHÌN VÀNG: (cách nói ẩn dụ) Cái rất quý và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천금 같은 시간.
    A time like gold.
  • 천금 같은 자식.
    A son of a thousand gold.
  • 천금과 같다.
    It's like gold.
  • 어머니는 천금 같은 자식들이 다칠까 봐 애지중지하셨다.
    The mother was afraid that her children would get hurt.
  • 결승전에서 민준이의 천금 같은 골 덕분에 우리 팀이 우승했다.
    Our team won the final thanks to min-jun's golden goal.
  • 야, 그만 화 좀 풀어. 늦어서 미안하다고 했잖아.
    Hey, stop getting mad. i told you i was sorry i was late.
    천금 같은 시간이 허비됐으니 오늘은 네가 밥을 사.
    My precious time's wasted, so you buy me a meal today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천금 (천금)

🗣️ 천금 (千金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)