🌟 쬐다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쬐다 (
쬐ː다
) • 쬐다 (쮀ː다
) • 쬐어 (쬐어
쮀여
) 쫴 (쫴ː
) • 쬐니 (쬐ː니
쮀ː니
)
🗣️ 쬐다 @ Ví dụ cụ thể
- 따끔히 내리쬐다. [따끔히]
- 따끔히 쬐다. [따끔히]
- 불을 쬐다. [불]
- 석유난로를 쬐다. [석유난로 (石油暖爐)]
- 빛을 쬐다. [빛]
- 방사능을 쬐다. [방사능 (放射能)]
- 방사선을 쬐다. [방사선 (放射線)]
- 뙤약볕이 내리쬐다. [뙤약볕]
- 뙤약볕을 쬐다. [뙤약볕]
- 햇볕을 쬐다. [햇볕]
- 장작불을 쬐다. [장작불 (長斫불)]
- 난롯불을 쬐다. [난롯불 (暖爐불)]
- 광선을 쬐다. [광선 (光線)]
- 가시광선을 쬐다. [가시광선 (可視光線)]
- 난로를 쬐다. [난로 (暖爐/煖爐)]
- 볕을 쬐다. [볕]
- 봄볕을 쬐다. [봄볕]
🌷 ㅉㄷ: Initial sound 쬐다
-
ㅉㄷ (
찌다
)
: 뜨거운 김을 쐬는 것같이 습하고 더워지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NÓNG BỨC, NÓNG NỰC: Trở nên ẩm và nóng như thể hứng chịu hơi nóng. -
ㅉㄷ (
찍다
)
: 평평한 곳에 대고 눌러서 자국을 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÓNG (DẤU): Tì vào nơi bằng phẳng rồi ấn để tạo ra vết tích. -
ㅉㄷ (
짧다
)
: 공간이나 물체의 양 끝 사이가 가깝다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGẮN: Khoảng cách giữa hai đầu của không gian hay vật thể là gần nhau. -
ㅉㄷ (
찌다
)
: 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÉO RA, MẬP RA: Thịt bám ở thân mình, trở nên béo tròn. -
ㅉㄷ (
짜다
)
: 맛이 소금과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẶN: Vị giống như muối. -
ㅉㄷ (
찍다
)
: 날이 있는 연장 등으로 내리치거나 끝이 뾰족한 것으로 찌르다.
☆☆
Động từ
🌏 BỔ, ĐÂM, XỈA, XỌC, CẮM: Thọc xuống bằng những cái như dụng cụ có lưỡi hoặc đâm bằng cái có mũi nhọn. -
ㅉㄷ (
쫓다
)
: 앞선 것을 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐUỔI BẮT, TRUY ĐUỔI: Chạy nhanh theo sau để tóm lấy thứ ở trước hoặc chạy theo dấu vết. -
ㅉㄷ (
짜다
)
: 무엇을 누르거나 비틀어서 속에 든 물기나 기름 등을 빼내다.
☆☆
Động từ
🌏 VẮT: Ấn hoặc xoắn cái gì đó để lấy ra nước hay dầu... chứa bên trong. -
ㅉㄷ (
짜다
)
: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물을 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẾ TẠO, ĐÓNG: Làm ra khung hay cấu trúc của đồ nội thất hay hộp... -
ㅉㄷ (
찢다
)
: 도구를 이용하거나 잡아당겨 갈라지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XÉ, LÀM RÁCH: Nắm kéo hay dùng dụng cụ làm cho rách đi. -
ㅉㄷ (
찧다
)
: 곡식 등을 빻기 위해 절구에 넣고 공이로 내리치다.
☆
Động từ
🌏 GIÃ: Cho ngũ cốc vào trong cối và dùng chày nện xuống để làm cho giập nát. -
ㅉㄷ (
쪼다
)
: 뾰족한 끝으로 쳐서 찍다.
☆
Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤC, ĐẼO, MỔ: Chọc và khoét bằng đầu nhọn. -
ㅉㄷ (
째다
)
: 옷이나 신발 등이 몸이나 발에 약간 작은 듯하다.
Động từ
🌏 BÓ SÁT, CHẬT KHÍT: Quần áo hay giày dép có vẻ hơi chật so với cơ thể hay bàn chân. -
ㅉㄷ (
쬐다
)
: 햇볕이 들어 비치다.
Động từ
🌏 RỌI, CHIẾU: Ánh nắng phát ra và tỏa sáng. -
ㅉㄷ (
쩔다
)
: → 절다 1
Động từ
🌏 -
ㅉㄷ (
째다
)
: 물건을 찢거나 베어서 가르다.
Động từ
🌏 CẮT, MỔ, XẺ: Xé rách hay cắt lìa đồ vật. -
ㅉㄷ (
쪼다
)
: (속된 말로) 조금 어리석고 모자라 자기가 마땅히 해야 할 일을 못하는 사람. 또는 그런 태도나 행동.
Danh từ
🌏 THẰNG ĐẦN; SỰ ĐẦN ĐỘN, SỰ NGU ĐẦN: (cách nói thông tục) Người không thể làm được công việc bản thân đáng ra phải làm do hơi khờ khạo và ngốc ngếch. Hoặc thái độ hay hành động đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)