🌟 최우수 (最優秀)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최우수 (
최ː우수
) • 최우수 (췌ː우수
)
📚 Từ phái sinh: • 최우수하다: 여럿 가운데 가장 뛰어나다.
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 최우수 (最優秀) @ Ví dụ cụ thể
- 그 축구 선수는 이번 경기에서 종횡무진으로 활약하여 최우수 선수상을 받았다. [종횡무진 (縱橫無盡)]
- 승규는 이달에 가장 우등한 실적을 올려서 최우수 영업 사원이 되었다. [우등하다 (優等하다)]
- 최우수 작품으로 당선하다. [당선하다 (當選하다)]
- 이번 공모전에서 최우수 작품으로 당선한 사람은 칠십 대 노인이었다. [당선하다 (當選하다)]
- 경기에서 가장 눈부신 활약을 한 선수가 올해의 최우수 선수상을 받았다. [눈부시다]
- 그는 팀의 우승과는 관계없이 최우수 선수상을 받았다. [관계없이 (關係없이)]
- 최우수 선수상은 경기에서 팀의 승리에 가장 크게 공헌을 한 선수에게 주어진다. [공헌 (貢獻)]
- 저희 팀이 올해 최우수 팀으로 뽑혔거든요. [분위기 (雰圍氣)]
- 김 선수는 팀의 우승에 중추적인 역할을 하여 최우수 선수상을 받았다. [중추적 (中樞的)]
- 오늘 최우수 선수로 뽑힌 소감을 말씀해 주세요. [뒤따르다]
- 화가는 자신이 출품한 그림이 최우수 작품상을 받자 유명해졌다. [출품하다 (出品하다)]
- 감독님, 최우수 감독으로 뽑힌 소감이 어떻습니까? [투신 (投身)]
- 그 영화는 이번 영화제에서 최우수 작품상 후보에 올랐다. [후보 (候補)]
- 우리 팀이 최우수 팀으로 선정되다니! [함께하다]
🌷 ㅊㅇㅅ: Initial sound 최우수
-
ㅊㅇㅅ (
첫인상
)
: 어떤 것을 처음 보고 갖게 되는 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ẤN TƯỢNG BAN ĐẦU, ẤN TƯỢNG ĐẦU TIÊN: Ấn tượng có được khi nhìn điều nào đó lần đầu. -
ㅊㅇㅅ (
참을성
)
: 참고 견디는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỊU ĐỰNG, TÍNH NHẪN NẠI: Tính cách chịu đựng và kiên trì. -
ㅊㅇㅅ (
창의성
)
: 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ được ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay. -
ㅊㅇㅅ (
첫인사
)
: 사람을 처음 만났을 때, 또는 편지 등에서 처음으로 하는 인사.
☆
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO ĐẦU TIÊN: Sự chào hỏi lần đầu tiên đối với người mới gặp. -
ㅊㅇㅅ (
최연소
)
: 어떤 모임이나 집단에서 가장 어린 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI TRẺ NHẤT, ÍT TUỔI NHẤT: Tuổi trẻ nhất trong tập thể hay nhóm nào đó. -
ㅊㅇㅅ (
최우수
)
: 여러 사람이나 물건 가운데 가장 뛰어남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT SẮC NHẤT, SỰ ƯU TÚ NHẤT: Sự tuyệt vời nhất trong số nhiều người hay đồ vật. -
ㅊㅇㅅ (
침엽수
)
: 소나무, 잣나무, 향나무 등과 같이 잎이 바늘처럼 가늘고 길며 끝이 뾰족한 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ KIM: Cây có lá mỏng như cây kim, dài và đầu lá nhọn như cây thông, cây thông có hạt, cây bách. -
ㅊㅇㅅ (
취약성
)
: 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약한 성질이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH THẤP KÉM, TÍNH YẾU KÉM: Đặc tính hay tính chất yếu kém và không vững mạnh của tình hình hay hoàn cảnh tiến hành công việc. -
ㅊㅇㅅ (
취임사
)
: 새로 맡은 일을 시작할 때 인사로 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI PHÁT BIỂU NHẬM CHỨC: Lời chào khi bắt đầu công việc mới đảm nhận. -
ㅊㅇㅅ (
철옹성
)
: 쇠로 만든 항아리처럼 튼튼하게 둘러쌓은 성이라는 뜻으로, 준비 등이 튼튼하고 단단하게 잘되어 있는 사물이나 상태.
Danh từ
🌏 PHÁO ĐÀI THÉP, PHÁO ĐÀI SẮT: Sự vật hay trạng thái được xây dựng một cách vững chắc và kiên cố để ngăn chặn hoặc phòng bị sự xâm chiếm của quân địch, với ý nghĩa là tòa thành được xây đắp vững chắc như bờ đê làm bằng sắt. -
ㅊㅇㅅ (
천연색
)
: 세상에 있는 모든 것이 자연 그대로 갖추고 있는 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU TỰ NHIÊN: Màu sắc có như vốn dĩ của mọi thứ trên thế gian. -
ㅊㅇㅅ (
청원서
)
: 어떤 일이 이루어지도록 요청하는 내용을 적은 공식적인 문서.
Danh từ
🌏 ĐƠN THỈNH CẦU, ĐƠN YÊU CẦU, ĐƠN ĐỀ NGHỊ: Văn bản mang tính chính thức ghi lại nội dung yêu cầu để việc nào đó đạt được. -
ㅊㅇㅅ (
총영사
)
: 주재국에서 자국민의 보호와 관리를 도맡고, 영사 및 관리를 감독하는 최상급의 영사.
Danh từ
🌏 TỔNG LÃNH SỰ: Lãnh sự tối cao đảm nhiệm việc quản lí và bảo vệ dân nước mình ở nước sở tại, giám sát việc quản lí và lãnh sự. -
ㅊㅇㅅ (
촬영소
)
: 영화 등을 찍고 만드는 곳.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG QUAY: Nơi quay và làm phim v,v ... -
ㅊㅇㅅ (
최우선
)
: 어떤 일을 가장 먼저 다루거나 가장 중요하게 여김.
Danh từ
🌏 (SỰ) ƯU TIÊN TRƯỚC HẾT, ƯU TIÊN HÀNG ĐẦU, ƯU TIÊN SỐ MỘT: Sự đề cập đến việc gì đó trước hết hoặc coi việc đó là quan trọng nhất. -
ㅊㅇㅅ (
추임새
)
: 판소리에서 고수가 흥을 돋우기 위하여 창의 사이사이에 넣는 소리.
Danh từ
🌏 CHUIMSAE; CÂU XƯỚNG ĐỆM: Lời nói của người đánh trống(gosu) cất lên ở các đoạn giữa bài hát để tạo thêm hưng phấn trong Panxori -
ㅊㅇㅅ (
취임식
)
: 새로 맡은 일을 시작할 때 관련이 있는 사람들을 모아 놓고 행하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ NHẬM CHỨC: Nghi thức tổ chức với nhiều người có liên quan khi bắt đầu công việc mới đảm nhận.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36)