🌟 최우수 (最優秀)

  Danh từ  

1. 여러 사람이나 물건 가운데 가장 뛰어남.

1. SỰ XUẤT SẮC NHẤT, SỰ ƯU TÚ NHẤT: Sự tuyệt vời nhất trong số nhiều người hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최우수 감독상.
    Best director award.
  • 최우수 기관.
    Best agency.
  • 최우수 선수.
    Best player.
  • 최우수 성적.
    Best score.
  • 최우수 시설.
    Best facility.
  • 최우수 작품.
    Best work.
  • 최우수로 뽑히다.
    To be voted the best.
  • 올해 가장 좋은 성적을 거둔 선수가 최우수 선수로 뽑혔다.
    The best performer of the year was chosen as the best player.
  • 우리 학교 미술 대회에서 내 작품이 최우수로 선정되어 상을 받았다.
    My work was selected as the best in our school art competition and won the prize.
  • 이번 시험에서 누가 최우수 성적을 받았을까?
    Who got the best score on this test?
    민준일 거야. 정말 열심히 공부하더라고.
    It must be minjun. he studied really hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최우수 (최ː우수) 최우수 (췌ː우수)
📚 Từ phái sinh: 최우수하다: 여럿 가운데 가장 뛰어나다.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 최우수 (最優秀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Ngôn luận (36)