🌟 타박하다

Động từ  

1. 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔하다.

1. PHÊ BÌNH, PHÀN NÀN, QUỞ MẮNG: Quở trách hay rầy la khuyết điểm, lỗi lầm của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타박하는 말투.
    Harsh language.
  • 타박하는 목소리.
    A harsh voice.
  • 며느리를 타박하다.
    Scold one's daughter-in-law.
  • 부인을 타박하다.
    Bite a lady.
  • 음식을 타박하다.
    Grumble over food.
  • 행동을 타박하다.
    Reproach one's conduct.
  • 시어머니를 음식 솜씨가 서툰 며느리를 타박했다.
    The mother-in-law lashed out at her poor daughter-in-law for her poor cooking skills.
  • 할아버지는 나의 이기적인 행동에 대하여 타박하셨다.
    Grandpa was hard on my selfish behaviour.
  • 엄마는 사윗감이 마음에 안 드시나 봐.
    Mom doesn't seem to like her son-in-law.
    무슨 이유 때문에 그 사람을 타박하시는 거야?
    For what reason are you beating him up?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타박하다 (타ː바카다)
📚 Từ phái sinh: 타박: 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273)