🌟 출생 (出生)

  Danh từ  

1. 세상에 나옴.

1. SỰ SINH RA: Sự xuất hiện ở trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서울 출생.
    Born in seoul.
  • 출생 신고.
    Birth registration.
  • 출생의 비밀.
    Secret of birth.
  • 출생과 사망.
    Birth and death.
  • 출생이 늦다.
    Late birth.
  • 출생을 축하하다.
    Celebrate the birth.
  • 나는 아들이 태어난 다음 날 바로 출생 신고를 마쳤다.
    I finished my birth registration the day after my son was born.
  • 지수는 서울 출생으로 지금까지 쭉 서울에서 살았다.
    Jisoo was born in seoul and has lived in seoul all this time.
Từ trái nghĩa 사망(死亡): 사람이 죽음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출생 (출쌩)
📚 Từ phái sinh: 출생되다(出生되다): 세상에 나오게 되다. 출생하다(出生하다): 세상에 나오다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Mối quan hệ con người  


🗣️ 출생 (出生) @ Giải nghĩa

🗣️ 출생 (出生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78)