🌟 출생 (出生)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출생 (
출쌩
)
📚 Từ phái sinh: • 출생되다(出生되다): 세상에 나오게 되다. • 출생하다(出生하다): 세상에 나오다.
📚 thể loại: Hành vi sống Mối quan hệ con người
🗣️ 출생 (出生) @ Giải nghĩa
- 통과 의례 (通過儀禮) : 출생, 성년, 결혼, 죽음 등 사람이 살면서 새로운 상태로 넘어갈 때 겪어야 하는 의식.
- 출신 (出身) : 출생 당시 가정이 속한 사회적 신분.
- 피로연 (披露宴) : 결혼이나 출생 등의 기쁜 일을 널리 알리기 위해 베푸는 잔치.
- 가정의례 (家庭儀禮) : 가족의 출생, 결혼, 죽음 등과 관련해서 가정에서 치르는 의식.
🗣️ 출생 (出生) @ Ví dụ cụ thể
- 태어난 아기의 출생 신고를 하려고 갔어. [면사무소 (面事務所)]
- 아기의 출생. [아기]
- 출생 일시. [일시 (日時)]
- 출생 예정일보다 두 달 일찍 아이를 조산했다. [조산하다 (早産하다)]
- 민준이는 아들의 출생 사실을 호적에 등재하기 위해서 동사무소에 갔다. [등재하다 (登載하다)]
- 사람이 태어나면 출생 신고를 하듯이 법인을 설립할 때는 설립 신고를 해야 한다. [설립 (設立)]
- 나는 출생 신고 절차에 관해서 문의하기 위해 동사무소를 방문했다. [문의하다 (問議하다)]
- 팔삭둥이로 태어난 민준이는 출생 당시 2킬로그램의 미숙아로 부모의 애간장을 녹였다. [팔삭둥이 (八朔둥이)]
- 아이의 출생 신고를 마치고 기념으로 호적 등본을 한 부 떼어 보았다. [등본 (謄本)]
- 족보에는 형제들이 출생 순서대로 올라 있었다. [족보 (族譜)]
- 출생 순서. [순서 (順序)]
- 우리는 태어난 아이의 이름을 짓자마자 출생 신고를 했다. [신고 (申告)]
- 출생 신고를 하려고 하는데요. [민원 (民願)]
- 배우들의 이름 옆 소괄호에는 그들의 출생 년도를 기재하였다. [소괄호 (小括弧)]
- 나는 아이의 출생 신고를 하기 위해 가까운 관청에 갔다. [관청 (官廳)]
- 석가모니의 출생 시기에 대해서는 여러 가지 이설이 분분합니다. [이설 (異說)]
🌷 ㅊㅅ: Initial sound 출생
-
ㅊㅅ (
채소
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ QUẢ, RAU QUẢ: Nông sản được trồng ở ruộng vườn và chủ yếu ăn lá, thân hay quả. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 십의 일곱 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần của mười. -
ㅊㅅ (
청소
)
: 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUÉT DỌN, VIỆC LAU CHÙI, VIỆC DỌN DẸP: Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 일흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc bảy mươi. -
ㅊㅅ (
책상
)
: 책을 읽거나 글을 쓰거나 사무를 볼 때 앞에 놓고 쓰는 상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN HỌC, BÀN LÀM VIỆC: Bàn đặt ở trước và dùng khi đọc sách, viết chữ hay làm việc văn phòng. -
ㅊㅅ (
추석
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG THU: Nhằm ngày 15 tháng 8 âm lịch và là ngày tết cổ truyền của Hàn Quốc. Vào ngày này, người ta thường làm bánh Songpyeon bằng gạo mới và chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, gang-gang-sul-lae v.v... -
ㅊㅅ (
출석
)
: 수업이나 모임 등에 나아가 참석함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT, SỰ XUẤT HIỆN: Sự đến tham dự lớp học hay buổi họp... -
ㅊㅅ (
침실
)
: 집에서 주로 잠을 자는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGỦ: Căn phòng chủ yếu để ngủ ở trong nhà. -
ㅊㅅ (
칫솔
)
: 이를 닦는 데 쓰는 솔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng. -
ㅊㅅ (
취소
)
: 이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없앰.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ: Sự thu hồi điều đã công bố, hoặc bỏ đi điều đã hứa hay việc đã được dự định. -
ㅊㅅ (
치수
)
: 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể. -
ㅊㅅ (
차선
)
: 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선.
☆☆
Danh từ
🌏 LÀN XE, ĐƯỜNG XE CHẠY: Đường biểu thị chia đường lộ ra theo một độ rộng nhất định cho xe ô tô chạy. -
ㅊㅅ (
찬성
)
: 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó. -
ㅊㅅ (
참석
)
: 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia. -
ㅊㅅ (
천사
)
: 하늘에서 내려와 인간에게 신의 뜻을 전하며 신과 인간을 이어 주는 심부름꾼.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN SỨ: Sứ giả từ trên trời xuống để truyền đạt ý thần thánh cho con người và kết nối giữa thần thánh với con người. -
ㅊㅅ (
최선
)
: 여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT NHẤT, SỰ TỐT NHẤT: Sự hay hoặc tốt nhất trong nhiều cái. Hoặc việc như vậy. -
ㅊㅅ (
최소
)
: 수나 정도가 가장 작거나 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỎ NHẤT: Việc số hay mức độ nhỏ hoặc thấp nhất. -
ㅊㅅ (
최신
)
: 가장 새로움. 또는 가장 앞서 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 TỐI TÂN, (SỰ) MỚI NHẤT: Sự mới nhất. Hoặc đang ở vị trí đứng đầu. -
ㅊㅅ (
축소
)
: 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM THIỂU: Việc cắt giảm số lượng, tải trọng hoặc quy mô cho ít hơn trước. -
ㅊㅅ (
출산
)
: 아이를 낳음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH CON: Việc sinh em bé. -
ㅊㅅ (
출신
)
: 출생 당시 가정이 속한 사회적 신분.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT THÂN: Thân phận xã hội mà gia đình mình thuộc về lúc ra đời.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78)