🌟 출생 (出生)

  Danh từ  

1. 세상에 나옴.

1. SỰ SINH RA: Sự xuất hiện ở trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울 출생.
    Born in seoul.
  • Google translate 출생 신고.
    Birth registration.
  • Google translate 출생의 비밀.
    Secret of birth.
  • Google translate 출생과 사망.
    Birth and death.
  • Google translate 출생이 늦다.
    Late birth.
  • Google translate 출생을 축하하다.
    Celebrate the birth.
  • Google translate 나는 아들이 태어난 다음 날 바로 출생 신고를 마쳤다.
    I finished my birth registration the day after my son was born.
  • Google translate 지수는 서울 출생으로 지금까지 쭉 서울에서 살았다.
    Jisoo was born in seoul and has lived in seoul all this time.
Từ trái nghĩa 사망(死亡): 사람이 죽음.

출생: birth,しゅっしょう・しゅっせい【出生】。しゅっせ【出世】,naissance,nacimiento,ولادة,төрөх, мэндлэх,sự sinh ra,การกำเนิด, การเกิด,kelahiran,рождение,出生,出世,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출생 (출쌩)
📚 Từ phái sinh: 출생되다(出生되다): 세상에 나오게 되다. 출생하다(出生하다): 세상에 나오다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Mối quan hệ con người  


🗣️ 출생 (出生) @ Giải nghĩa

🗣️ 출생 (出生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8)