🌟 착착

Phó từ  

1. 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양.

1. MỘT CÁCH VỪA VẶN, MỘT CÁCH GỌN GÀNG: Hình ảnh vật thể luôn dính chặt một cách bền chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 착착 감기다.
    Close one's eyes.
  • 착착 달라붙다.
    Stick together.
  • 착착 붙다.
    Stick together.
  • 우산이 없어 비를 쫄딱 맞은 승규는 옷이 몸에 착착 감겼다.
    Seung-gyu was caught in the rain without an umbrella, and his clothes were wrapped around his body.
  • 아침에 비가 와서 유민이가 발걸음을 뗄 때마다 진흙이 신발에 착착 붙었다.
    It rained in the morning, so whenever yoomin stepped away, the mud stuck to her shoes.
큰말 척척: 물체가 자꾸 바싹 붙거나 끈기 있게 들러붙는 모양., 입맛에 아주 딱 맞는 모양.…
여린말 짝짝: 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양., 입맛에 아주 딱 맞는 모양.

2. 입맛에 아주 딱 맞는 모양.

2. MỘT CÁCH VỪA VẶN, MỘT CÁCH VỪA MIỆNG: Hình ảnh rất hợp khẩu vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 착착 감기다.
    Close one's eyes.
  • 착착 달라붙다.
    Stick together.
  • 아내의 된장찌개는 입에 착착 감길 정도로 맛있었다.
    My wife's soybean paste stew was delicious enough to close my mouth.
  • 엄마가 담은 김치는 우리 가족 입에 착착 달라붙었다.
    Mom's kimchi stuck to my family's mouth.
큰말 척척: 물체가 자꾸 바싹 붙거나 끈기 있게 들러붙는 모양., 입맛에 아주 딱 맞는 모양.…
여린말 짝짝: 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양., 입맛에 아주 딱 맞는 모양.

3. 매우 친근하고 부드럽게 대하는 모양.

3. MỘT CÁCH THÂN THIẾT, MỘT CÁCH GẦN GŨI: Hình ảnh rất thân cận và đối xử một cách mềm mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 착착 달라붙다.
    Stick together.
  • 착착 붙다.
    Stick together.
  • 그녀는 우리에게 착착 붙임성 있게 굴었다.
    She was very affectionate to us.
  • 점원은 승규에게 착착 달라붙어 친절하게 상품에 대해 설명했다.
    The clerk clung to seung-gyu and kindly explained the product.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착착 (착착)

🗣️ 착착 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13)