🌟 차단 (遮斷)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차단 (
차ː단
)
📚 Từ phái sinh: • 차단되다(遮斷되다): 액체나 기체 등의 흐름이 막히거나 끊어져서 통하지 못하게 되다., … • 차단하다(遮斷하다): 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 하다., 다른…
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 차단 (遮斷) @ Ví dụ cụ thể
- 선글라스는 시력과 얼굴형에 맞고 자외선 차단 기능이 뛰어난 것을 쓰는 것이 좋다. [선글라스 (sunglass)]
- 직사광선 차단. [직사광선 (直射光線)]
- 그러니까 외출할 때는 항상 자외선 차단 크림을 발라야 해요. [직사광선 (直射光線)]
- 새로 개발한 실험 기구는 자외선 필터가 장착되어 있어 자외선을 차단해 줌으로써 피부와 눈을 보호해 준다. [필터 (filter)]
- 잘했어. 우리는 전자파에 하루 종일 노출되어 있으니까 전자파 차단 제품이 꼭 필요해. [필터 (filter)]
- 과전압 차단. [과전압 (過電壓)]
- 과전압 차단기. [과전압 (過電壓)]
- 과전압이 발생하면 차단기가 작동하여 전기 공급이 잠시 중단된다. [과전압 (過電壓)]
- 중도 차단. [중도 (中途)]
- 자외선 차단 크림. [크림 (cream)]
- 자외선을 차단하다. [자외선 (紫外線)]
- 차 유리에 자외선 차단 필름을 붙여 봐. [자외선 (紫外線)]
- 네, 기찻길 부근은 소음 차단 장치가 돼 있어서 괜찮습니다. [마찰음 (摩擦音)]
- 새로 나온 단열재는 압축 처리가 되어 있어 열의 차단 및 보온 효과가 뛰어나다. [단열재 (斷熱材)]
- 여름에는 피부를 보호하기 위해 자외선 차단 크림을 꼭 발라야 한다. [보호하다 (保護하다)]
- 나는 그들의 인터넷 임시 차단 조치에 대한 헌법 소원 제기를 지지한다. [제기 (提起)]
🌷 ㅊㄷ: Initial sound 차단
-
ㅊㄷ (
차다
)
: 일정한 공간에 더 들어갈 수 없이 가득하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY: Trở nên đầy và không thể vào thêm trong một khoảng không gian nhất định. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC, MANG, ĐEO, THẮT: Đeo hay mang hay gắn vào vào eo, cổ tay, cổ chân. -
ㅊㄷ (
참다
)
: 웃음, 눈물, 아픔, 기침 등과 같은 생리적인 현상을 억누르고 견디다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Cố nén và chịu đựng hiện tượng sinh lí như nụ cười, nước mắt, nỗi đau, cơn ho... -
ㅊㄷ (
찾다
)
: 무엇을 얻거나 누구를 만나려고 여기저기를 살피다. 또는 그것을 얻거나 그 사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM: Quan sát chỗ này chỗ kia để gặp ai đó. Hoặc đạt được cái đó hay gặp người đó. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁ: Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó. -
ㅊㄷ (
춥다
)
: 대기의 온도가 낮다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Nhiệt độ khí quyển thấp. -
ㅊㄷ (
추다
)
: 춤 동작을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẢY, MÚA: Thực hiện động tác múa. -
ㅊㄷ (
초대
)
: 다른 사람에게 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỜI, LỜI MỜI: Sự thỉnh cầu người khác đến địa điểm, cuộc họp hay sự kiện... nào đó. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 손이나 다른 물건이 무엇에 세게 부딪치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÁT, VẢ, ĐẬP: Dùng tay hay vật khác va chạm mạnh vào đâu đó. -
ㅊㄷ (
침대
)
: 사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực. -
ㅊㄷ (
철도
)
: 기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY, ĐƯỜNG SẮT: Đường làm bằng sắt mà tàu điện hoặc tàu hỏa chạy. -
ㅊㄷ (
충돌
)
: 서로 세게 맞부딪치거나 맞섬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG ĐỘT, SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ VA CHẠM: Sự chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau. -
ㅊㄷ (
차도
)
: 자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô chạy. -
ㅊㄷ (
최대
)
: 수나 양, 크기 등이 가장 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 LỚN NHẤT, TO NHẤT, TỐI ĐA: Việc số hay lượng, kích cỡ... lớn nhất. -
ㅊㄷ (
천둥
)
: 대기 중에서 매우 큰 소리와 번개가 함께 나타나는 현상.
☆☆
Danh từ
🌏 SẤM: Hiện tượng xuất hiện âm thanh vang dội trên không trung cùng với tia chớp. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ, QUÉT, TRÀN VỀ: Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 적은 분량의 액체를 붓거나 가루 등을 뿌려서 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 RẮC VÀO, NÊM VÀO: Rót một lượng ít chất lỏng hoặc rắc bột vào đâu đó. -
ㅊㄷ (
충동
)
: 순간적으로 어떤 행동을 하고 싶다고 느끼는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH ĐỘNG: Tâm trạng cảm thấy muốn thực hiện hành động nào đó trong khoảnh khắc. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다.
☆
Động từ
🌏 GIĂNG, MẮC: Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 무엇을 계산하거나 셈하다.
☆
Động từ
🌏 TÍNH: Tính toán hay đếm cái gì đó. -
ㅊㄷ (
첨단
)
: 시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI, MỚI: Vị trí trước nhất của thời đại, học thuật, mốt thịnh hành. -
ㅊㄷ (
차단
)
: 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẶN: Sự ngăn dòng chảy hoặc luồng không khí hay cắt đứt khiến không thể lưu thông liên tục được. -
ㅊㄷ (
취득
)
: 물건이나 자격 등을 자신의 것으로 만들어 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ĐƯỢC, SỰ LẤY ĐƯỢC: Việc làm cho đồ vật hay tư cách... thành thứ của mình và lấy được. -
ㅊㄷ (
채다
)
: 사정이나 형편을 재빨리 미루어 헤아리거나 깨닫다.
☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT: Nhận ra hay biết được mau chóng sự tình hay tình hình. -
ㅊㄷ (
초대
)
: 어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI ĐẦU, THẾ HỆ ĐẦU: Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp. -
ㅊㄷ (
초등
)
: 단계가 있는 데서 맨 처음 등급. 또는 맨 아래 등급.
☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Cấp đầu tiên trong số các giai đoạn. Hoặc cấp thấp nhất. -
ㅊㄷ (
출동
)
: 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT PHÁT (ĐI LÀM NHIỆM VỤ): Việc những người nhất định ra đi với mục đích nào đó.
• Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20)