🌟 차단 (遮斷)

  Danh từ  

1. 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함.

1. SỰ CHẶN: Sự ngăn dòng chảy hoặc luồng không khí hay cắt đứt khiến không thể lưu thông liên tục được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소음 차단.
    Noise abatement.
  • 자외선 차단.
    Uv protection.
  • 전자파 차단.
    Electromagnetic blocking.
  • 차단이 되다.
    Be blocked off.
  • 차단을 하다.
    Block off.
  • 차단을 해제하다.
    Unblock.
  • 여름철이었지만 나는 자외선 차단을 위해 얇은 긴팔 상의를 입었다.
    It was summer, but i wore a thin long-sleeved top for uv protection.
  • 아무리 높은 방음벽을 설치해도 완전하게 소음 차단을 하기란 어려웠다.
    No matter how high the soundproof walls were, it was difficult to completely shut down the noise.
  • 어? 갑자기 불이 왜 다 꺼졌지?
    Huh? why did all the lights go out all of a sudden?
    아무래도 전기가 다 차단이 된 것 같아.
    I think the power's all cut off.

2. 다른 것과의 관계나 접촉을 막거나 끊음.

2. SỰ TUYỆT GIAO: Việc ngăn chặn hoặc cắt đứt sự tiếp xúc hoặc quan hệ với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 접속 차단.
    Blocking access.
  • 외부와의 차단.
    Blocking from the outside.
  • 일반인과의 차단.
    Blocking the public.
  • 차단이 되다.
    Be blocked off.
  • 차단을 하다.
    Block off.
  • 기차선로의 차단으로 인해 한동안 기차의 운행이 중지되었다.
    Trains were suspended for some time due to the blockage of the tracks.
  • 그곳은 일반인의 출입이 차단이 되어 우리는 안으로 들어갈 수 없었다.
    The place was blocked from access by the public, so we couldn't get inside.
  • 아이들이 해로운 사이트에 접속할까 봐 걱정이 돼.
    I'm worried that children will log on to harmful sites.
    맞아. 유해 사이트에 접속하지 못하도록 차단이 필요한데 일일이 감시할 수도 없고.
    That's right. i need to block access to harmful sites, but i can't keep an eye on them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차단 (차ː단)
📚 Từ phái sinh: 차단되다(遮斷되다): 액체나 기체 등의 흐름이 막히거나 끊어져서 통하지 못하게 되다., … 차단하다(遮斷하다): 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 하다., 다른…
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 차단 (遮斷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20)