🌟 토속적 (土俗的)

Định từ  

1. 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속을 닮은.

1. MANG TÍNH TẬP TỤC ĐỊA PHƯƠNG: Giống với phong tục hay tập quán đặc biệt mà chỉ có ở địa phương đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토속적 문화.
    Folk culture.
  • 토속적 신앙.
    Traditional faith.
  • 토속적 정취.
    A native flavor.
  • 토속적 종교.
    A native religion.
  • 토속적 흥취.
    A native entertainment.
  • 관광객들은 그 나라의 토속적 문화에 취해 모두가 어우러져 즐기고 있었다.
    Tourists were intoxicated with the native culture of the country and enjoyed it in harmony.
  • 친구의 집에는 토속적 정취가 물씬 풍기는 그림들이 여기저기에 걸려 있었다.
    In a friend's house, paintings with a native flavor hung everywhere.
  • 토속적 신앙의 행위로 인정할 수 있는 건 과연 어디까지일까?
    How far can it be acknowledged as an act of folk faith?
    글쎄. 나는 개인적으로 인간의 존엄성을 무시하는 행위는 인정할 수 없다고 생각해.
    Well. i personally think that ignoring human dignity is unacceptable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토속적 (토속쩍)
📚 Từ phái sinh: 토속(土俗): 그 지방에만 있는 특별한 관습이나 풍속.

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59)