vĩ tố
📚 Annotation: 주로 구어나 혼잣말에서 쓰고, ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 더 더 End
Start
End
Start 라 라 End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
• Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119)