🌟 -더라니까

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 과거에 직접 경험한 일을 듣는 사람에게 확인시키거나 강조하여 말함을 나타내는 종결 어미.

1. LẮM ĐẤY, ĐÃ BẢO LÀ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc xác nhận hay nhấn mạnh với người nghe về việc mà mình đã trực tiếp trải qua trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규가 보기에는 말랐어도 힘은 아주 세더라니까.
    Seung-gyu looks thin, but he's very strong.
  • 동창회에 갔는데 내가 아는 사람이 한 명도 없더라니까.
    I went to the reunion and i didn't know anyone.
  • 민준이도 우리가 어렵게 산다는 것을 알고 있더라니까.
    Min-joon knows we live a hard life.
  • 유민이랑 얘기는 해 봤어?
    Have you talked to yoomin?
    얘기는 무슨. 유민이 표정이 너무 어두워서 말을 걸지도 못 하겠더라니까.
    What are you talking about? i couldn't even talk to yoo min because he looked so dark.

📚 Annotation: 주로 구어나 혼잣말에서 쓰고, ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Hẹn (4) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119)