🌟 투옥되다 (投獄 되다)

Động từ  

1. 감옥에 가두어지다.

1. BỊ BỎ TÙ: Bị nhốt vào tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범죄자가 투옥되다.
    Criminals are imprisoned.
  • 살인범이 투옥되다.
    The murderer is imprisoned.
  • 반역죄로 투옥되다.
    Be imprisoned for treason.
  • 사건으로 투옥되다.
    To be imprisoned for an incident.
  • 강도 혐의로 투옥되다.
    Be imprisoned for robbery.
  • 재판 결과 용의자는 범죄 혐의가 인정되어 형무소에 투옥되었다.
    As a result of the trial, the suspect was found guilty of a crime and imprisoned in prison.
  • 정부는 투옥된 죄수들 중 모범수를 선발하여 명절날 특별히 사면해 주었다.
    The government selected exemplary prisoners from among the prisoners imprisoned and granted them special pardons on holidays.
  • 저 사람들은 왜 검찰청 앞에서 농성을 벌이고 있을까?
    Why are those people staging a sit-in in front of the prosecutors' office?
    글쎄, 아마도 억울하게 투옥된 양심수를 풀어 달라고 요구하는 것 같아.
    Well, maybe he's asking for the release of an unjustly imprisoned prisoner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투옥되다 (투옥뙤다) 투옥되다 (투옥뛔다)
📚 Từ phái sinh: 투옥(投獄): 감옥에 가둠.

🗣️ 투옥되다 (投獄 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Luật (42) Khí hậu (53) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Du lịch (98) Gọi món (132) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208)