🌟 투옥되다 (投獄 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투옥되다 (
투옥뙤다
) • 투옥되다 (투옥뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 투옥(投獄): 감옥에 가둠.
🗣️ 투옥되다 (投獄 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 양심수로 투옥되다. [양심수 (良心囚)]
- 부당히 투옥되다. [부당히 (不當히)]
🌷 ㅌㅇㄷㄷ: Initial sound 투옥되다
-
ㅌㅇㄷㄷ (
투약되다
)
: 약이 지어져 주어지거나 주사로 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KÊ ĐƠN THUỐC, ĐƯỢC CHÍCH THUỐC: Thuốc được cho hoặc được tiêm. -
ㅌㅇㄷㄷ (
통용되다
)
: 일반적으로 널리 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG PHỔ BIẾN: Được dùng rộng rãi một cách thông thường. -
ㅌㅇㄷㄷ (
투옥되다
)
: 감옥에 가두어지다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ TÙ: Bị nhốt vào tù. -
ㅌㅇㄷㄷ (
토의되다
)
: 어떤 문제가 여러 사람에 의해 자세히 따져지고 의논되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào đó được một số người bàn luận và phân tích cụ thể. -
ㅌㅇㄷㄷ (
통일되다
)
: 나누어지거나 갈라진 것들이 합쳐져 하나가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỐNG NHẤT: Những cái bị chia ra hoặc tách ra được hợp lại thành một. -
ㅌㅇㄷㄷ (
투입되다
)
: 던져져 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NÉM VÀO, ĐƯỢC PHI VÀO, ĐƯỢC NHÉT VÀO, ĐƯỢC BỎ VÀO: Được ném vào.
• Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208)