🌟 철사 (鐵絲)

Danh từ  

1. 쇠로 만든 가는 줄.

1. DÂY THÉP, DÂY KIM LOẠI: Dây mảnh, làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가는 철사.
    Thin wire.
  • 녹슨 철사.
    Rusted wire.
  • 두꺼운 철사.
    Thick wire.
  • 철사를 구부리다.
    Bend a wire.
  • 철사를 꼬다.
    Twist wire.
  • 철사를 자르다.
    Cut a wire.
  • 철사를 펴다.
    Spread wire.
  • 철사로 묶다.
    Tie it with wire.
  • 나는 굵은 철사를 펜치로 구부리고 잘랐다.
    I bent and cut the thick wire with a wrench.
  • 아빠는 철사를 자르고 꼬아서 장난감 안경을 만들었다.
    Dad cut and twisted wire to make toy glasses.
  • 철조망의 철사가 끊어져 있어.
    The wire on the wire is broken.
    누가 몰래 들어온 거 같아.
    I think someone sneaked in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철사 (철싸)


🗣️ 철사 (鐵絲) @ Giải nghĩa

🗣️ 철사 (鐵絲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43)