🌟 편성되다 (編成 되다)

Động từ  

1. 방송 프로그램의 시간표가 짜이다.

1. ĐƯỢC LÊN LỊCH (TRUYỀN HÌNH...): Thời gian biểu của chương trình phát sóng được sắp xếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편성된 드라마.
    Organized drama.
  • 편성된 영화.
    A film set up.
  • 시간표가 편성되다.
    Timeline compiled.
  • 프로그램이 편성되다.
    Program is organized.
  • 심야 시간에 편성되다.
    Be organized late at night.
  • 내가 좋아하는 쇼 프로그램은 밤 시간에 편성되었다.
    My favorite show program was organized at night.
  • 서양 음악을 다루는 프로그램을 중심으로 하여 라디오 방송이 편성되었다.
    Radio broadcasts were organized around programs dealing with western music.
  • 왜 갑자기 집에 가려고 해?
    Why are you suddenly trying to go home?
    새로 편성된 방송 프로그램 시간표를 확인해 보니까 보고 싶은 드라마가 곧 시작될 예정이야.
    I checked the schedule for the new broadcast program and the drama i want to watch is about to start.

2. 예산, 조직, 무리 등이 짜여서 이루어지다.

2. ĐƯỢC TỔ CHỨC, ĐƯỢC HÌNH THÀNH: Những thứ như ngân sách, tổ chức, đội nhóm được sắp xếp và lập nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편성된 조.
    Organized group.
  • 반이 편성되다.
    Classified.
  • 예산이 편성되다.
    A budget is drawn up.
  • 조직이 편성되다.
    Organized.
  • 무작위로 편성되다.
    To be organized at random.
  • 올해 사업 예산은 2억 원으로 편성되었다.
    The budget for this year's project was set at 200 million won.
  • 회사 설립을 위한 실무 조직이 편성되었다.
    A working organization has been set up for the establishment of the company.
  • 선생님, 조는 어떤 방식으로 편성되었나요?
    How is the group organized, sir?
    세 명이 한 조이고, 조원은 무작위로 배정했어요.
    Three people are in one team, and the group members are randomly assigned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편성되다 (편성되다) 편성되다 (편성뒈다)
📚 Từ phái sinh: 편성(編成): 방송 프로그램의 시간표를 짬., 예산, 조직, 무리 등을 짜서 이룸.

🗣️ 편성되다 (編成 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7)