🌟 집중력 (集中力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집중력 (
집쭝녁
) • 집중력이 (집쭝녀기
) • 집중력도 (집쭝녁또
) • 집중력만 (집쭝녕만
)
📚 thể loại: Năng lực Diễn tả tính cách
🗣️ 집중력 (集中力) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 축구 팀은 경기 중의 범실을 줄이기 위해 집중력 훈련을 했다. [범실 (凡失)]
- 암기력과 집중력. [암기력 (暗記力)]
- 집중력 결여. [결여 (缺如)]
🌷 ㅈㅈㄹ: Initial sound 집중력
-
ㅈㅈㄹ (
잠자리
)
: 가늘고 긴 몸에 두 쌍의 얇고 투명한 그물 모양의 날개를 지닌 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON CHUỒN CHUỒN: Côn trùng có hai cánh dạng màng mỏng và có thân dài. -
ㅈㅈㄹ (
저절로
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로.
☆☆
Phó từ
🌏 TỰ DƯNG, TỰ NHIÊN, TỰ ĐỘNG: Không mượn sức của người khác mà tự mình. Hoặc cố không dốc sức mà một cách tự nhiên. -
ㅈㅈㄹ (
제자리
)
: 본래 있던 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐÚNG: Chỗ vốn có. -
ㅈㅈㄹ (
집중력
)
: 관심이나 생각을 한 가지 일에 쏟아붓는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh dồn sự quan tâm hoặc suy nghĩ vào một việc. -
ㅈㅈㄹ (
잠자리
)
: 잠을 자기 위해 사용하는 이부자리.
☆
Danh từ
🌏 BỘ ĐỒ GIƯỜNG NGỦ: Những vật dụng sử dụng để ngủ. -
ㅈㅈㄹ (
잠재력
)
: 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TIỀM TÀNG, SỨC TIỀM ẨN, SỨC MẠNH ẨN CHỨA: Sức mạnh không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong. -
ㅈㅈㄹ (
주재료
)
: 어떤 것을 만드는 데 쓰는 가장 중심이 되는 재료.
☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU CHÍNH, NGUYÊN LIỆU CHỦ YẾU: Nguyên liệu trở thành trung tâm dùng vào việc làm ra cái nào đó. -
ㅈㅈㄹ (
지지리
)
: 아주 심하게. 또는 매우 지긋지긋하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KINH KHỦNG, MỘT CÁCH TỒI TỆ, MỘT CÁCH GỚM GHIẾC: Một cách rất trầm trọng. Hoặc một cách vô cùng ngán ngẩm. -
ㅈㅈㄹ (
잔주름
)
: 작고 가늘게 잡힌 주름.
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Nếp gấp nhỏ và mảnh. -
ㅈㅈㄹ (
조직력
)
: 짜서 이루는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC TỔ CHỨC: Năng lực kết nối tạo thành. -
ㅈㅈㄹ (
존재론
)
: 존재 또는 존재의 근본적이고 보편적인 모든 규정을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 BẢN THỂ HỌC: Môn học nghiên cứu sự tồn tại hay tất cả qui định mang tính phổ biến và căn bản của sự tồn tại -
ㅈㅈㄹ (
진자리
)
: 아이를 갓 낳은 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ ĐẺ: Chỗ vừa mới sinh em bé. -
ㅈㅈㄹ (
진저리
)
: 차가운 것이 몸에 닿거나 무서울 때 또는 오줌을 눈 뒤에 몸이 떨리는 것.
Danh từ
🌏 SỰ RÙNG MÌNH: Việc cơ thể rung lên khi thứ lạnh chạm vào người hay sợ, hoặc sau khi tiểu. -
ㅈㅈㄹ (
장조림
)
: 간장에다 고기를 넣고 조린 반찬.
Danh từ
🌏 JANGJORIM; MÓN THỊT KHO: Món kho thịt bò với nước tương. -
ㅈㅈㄹ (
재정리
)
: 한 번 정리하였던 것을 다시 바르게 고침.
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP LẠI, SỰ CHỈNH ĐỐN LẠI: Việc sửa lại cho đúng đắn cái đã từng một lần được sắp xếp. -
ㅈㅈㄹ (
적재량
)
: 물건을 쌓아 실은 부피의 양이나 무게의 양.
Danh từ
🌏 TẢI TRỌNG: Thể tích hay trọng lượng của hàng hóa được chất lên chuyên chở. -
ㅈㅈㄹ (
자제력
)
: 자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스리는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỰ KIỀM CHẾ: Sức mạnh tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân. -
ㅈㅈㄹ (
재정립
)
: 다시 바로 세움.
Danh từ
🌏 SỰ XÁC LẬP LẠI, SỰ KIẾN LẬP LẠI, SỰ GÂY DỰNG LẠI: Việc thiết lập lại.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)