🌟 직명 (職名)

Danh từ  

1. 직업, 직무, 직위 등의 이름.

1. CHỨC DANH, TÊN CÔNG VIỆC: Tên gọi của nghề nghiệp, chức vụ, chức vị...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직명이 바뀌다.
    The title changes.
  • 직명이 박히다.
    Be given a direct title.
  • 직명을 쓰다.
    Write an official name.
  • 직명을 정하다.
    Set a title.
  • 직명을 부르다.
    Call one's title.
  • 직명을 적다.
    Write down a title.
  • 직명을 말하다.
    State one's title.
  • 직명을 밝히다.
    Give one's full name.
  • 승규 씨는 자신을 소개할 때 먼저 직명을 밝혔다.
    When seung-gyu introduced himself, he first revealed his name.
  • 우리 회사는 올해 몇몇 직명이 바뀌어 부장은 팀장으로 바뀌었다.
    Our company has changed several titles this year, and the manager has changed to team leader.
  • 김 대리는 업무적으로 보내는 이메일에는 이름 앞에 직명을 꼭 쓴다.
    Assistant manager kim always writes his name before his name on business emails.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직명 (징명)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)