🌟 한겨울
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한겨울 (
한겨울
)
📚 thể loại: Thời gian Thời tiết và mùa
🗣️ 한겨울 @ Ví dụ cụ thể
- 그는 한겨울 엄동설한에 집에서 쫓겨나 길에서 얼어 죽을 처지에 놓이게 되었다. [엄동설한 (嚴冬雪寒)]
- 소나무는 한겨울 눈 속에서도 그 청청함을 뽐냈다. [청청하다 (靑靑하다)]
- 동생이 현관을 활짝 열어 놓고 나가서 집 안에 한겨울 찬기가 돌았다. [찬기 (찬氣)]
- 날이 풀리면서 한겨울 추위에 얼어붙었던 동토에도 새싹이 피어나기 시작했다. [동토 (凍土)]
- 한겨울 창밖에는 물이 응고하여 고드름이 되었다. [응고하다 (凝固하다)]
- 한겨울 칼바람. [칼바람]
- 문을 여니 한겨울 차가운 바람이 집안에 밀려들었다. [밀려들다]
- 한겨울 설한풍. [설한풍 (雪寒風)]
- 소나무는 한겨울의 모진 설한풍에도 흔들림 없이 꼿꼿한 자세로 서 있었다. [설한풍 (雪寒風)]
- 전쟁으로 인해 거리로 내몰린 사람들은 서로의 체온에 기대 밤을 보냈지만 한겨울 추위를 견디지 못하고 동사하는 사람들도 있었다. [동사하다 (凍死하다)]
- 야. 정신 차려. 너 술 마시고 한겨울에 길바닥에서 자면 동사하기 딱 좋다. [동사하다 (凍死하다)]
🌷 ㅎㄱㅇ: Initial sound 한겨울
-
ㅎㄱㅇ (
한겨울
)
: 추위가 가장 심할 무렵의 겨울.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA MÙA ĐÔNG: Mùa đông đúng vào lúc lạnh nhất. -
ㅎㄱㅇ (
한국어
)
: 한국에서 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀN NGỮ, TIẾNG HÀN QUỐC: Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅇ (
한국인
)
: 대한민국 국적을 가졌거나 한민족의 혈통과 정신을 이어받은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI HÀN QUỐC: Người mang quốc tịch Hàn Quốc hoặc tiếp nhận huyết thống và tinh thần của dân tộc Hàn. -
ㅎㄱㅇ (
헛걸음
)
: 생각했던 바를 이루지 못하고 헛수고만 하고 가거나 옴. 또는 그런 걸음.
☆
Danh từ
🌏 CHUYẾN ĐI VÔ ÍCH, BƯỚC ĐI VÔ ÍCH: Việc đến hay đi vô ích vì không đạt được điều đã nghĩ. Hoặc bước chân như vậy. -
ㅎㄱㅇ (
회갑연
)
: 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일에 하는 잔치.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC MỪNG THỌ SÁU MƯƠI: Tiệc tổ chức vào dịp sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm. -
ㅎㄱㅇ (
햇과일
)
: 그해에 새로 난 과일.
Danh từ
🌏 HOA QUẢ ĐẦU NĂM, HOA QUẢ ĐẦU VỤ: Hoa quả vừa thu hoạch trong năm. -
ㅎㄱㅇ (
화강암
)
: 흰색 또는 엷은 회색을 띠며, 광택이 나고 단단한 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ HOA CƯƠNG: Loại đá cứng và bóng, có sắc màu trắng hoặc màu xám nhạt. -
ㅎㄱㅇ (
하기야
)
: 사실 적당히 말하자면.
Phó từ
🌏 THỰC TẾ MÀ NÓI, NÓI ĐÚNG RA, NÓI THỰC RA: Trên thực tế nếu nói một cách thích đáng ra thì... -
ㅎㄱㅇ (
효과음
)
: 영화나 공연 등에서 장면의 실감을 더하기 위해 넣는 소리.
Danh từ
🌏 HIỆU ỨNG ÂM THANH: Âm thanh được chèn vào để tạo cảm giác sống động của cảnh quay trong phim hoặc buổi biểu diễn. -
ㅎㄱㅇ (
후견인
)
: 능력이 부족한 사람을 뒤에서 도와주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO TRỢ, NGƯỜI ĐỠ ĐẦU: Người ở phía sau giúp đỡ cho người còn thiếu năng lực. -
ㅎㄱㅇ (
한가위
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
Danh từ
🌏 TẾT TRUNG THU: Là một dịp lễ tết của Hàn Quốc, diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, người ta chuẩn bị hoa quả mới thu hoạch và bánh bột nếp Song-pyeon bằng gạo mới rồi đem cúng. Ngoài ra, người Hàn còn chơi nhiều trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây hay trò gang-gang-sul-lae. -
ㅎㄱㅇ (
한걸음
)
: 쉬지 않고 한 번에 가는 걸음이나 움직임.
Danh từ
🌏 MỘT BƯỚC: Sự dịch chuyển hay bước chân bước một lần và không nghỉ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36)