🌟 한기 (寒氣)

Danh từ  

1. 추운 기운.

1. KHÍ LẠNH: Hơi lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한기가 가시다.
    The chill is gone.
  • 한기가 돌다.
    Cold.
  • 한기가 들다.
    Cold.
  • 한기가 서리다.
    Cold.
  • 한기를 느끼다.
    Feel the chill.
  • 창문을 열자 차가운 바람을 타고 한기가 밀려들었다.
    When i opened the window, the cold wind swept in.
  • 추운 날씨에 외투도 안 입고 밖에 나갔더니 한기에 몸이 떨린다.
    The cold weather makes me shiver because i went outside without my coat on.
  • 방 안 공기가 좀 추운데요.
    The air in the room is a little cold.
    그럼 한기가 가실 때까지 보일러를 틀어 놓으렴.
    Then keep the boiler on until the chill is over.
Từ đồng nghĩa 냉기(冷氣): 찬 공기 또는 찬 기운., (비유적으로) 가라앉거나 차가워진 분위기.
Từ đồng nghĩa 찬기(찬氣): 차가운 기운., (비유적으로) 정이 없고 차가운 분위기나 기운.

2. 병이 났을 때 몸으로 느끼는 추운 기운.

2. HÀN KHÍ: Hơi lạnh cảm nhận bằng cơ thể khi bệnh xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한기가 나다.
    Cold.
  • 한기가 돌다.
    Cold.
  • 한기가 들다.
    Cold.
  • 한기가 오다.
    Cold comes.
  • 한기를 느끼다.
    Feel the chill.
  • 겨울에 차가운 물로 샤워를 하니 몸에 오싹 한기가 돈다.
    Taking a cold shower in winter gives me a chill.
  • 나는 온몸에 담요를 덮고 난로 앞에 앉아 한기가 사라질 때까지 몸을 녹였다.
    I sat in front of the stove with blankets all over my body and warmed myself until the chill was gone.
  • 선생님, 어젯밤부터 몸에 한기가 있고 열이 나요.
    Sir, i've been feeling cold and feverish since last night.
    요즘 유행하는 감기 증상 같네요.
    Looks like the flu is going around these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한기 (한기)

🗣️ 한기 (寒氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273)