🌟 할미

Danh từ  

1. (낮춤말로) 할멈.

1. MỤ GIÀ: (cách nói hạ thấp) Bà già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옆집 할미.
    Next door grandmother.
  • 동네 할미.
    Neighborhood grandma.
  • 가겟집 할미.
    Garget's grandmother.
  • 할미는 불편한 몸으로 무거운 걸 들고 다니는구려.
    That old lady carries heavy things with her uncomfortable body.
  • 가겟집 할미가 장사가 안 돼서 앞으로 외상은 못 해 주겠다네.
    I can't give you any credit from now on because my grandmother's not doing well.
  • 와, 이 팥죽 또 옆집 할미가 준 거냐?
    Wow, did the old lady next door give you the red bean porridge again?
    네, 아버님께서 잘 드시나고 했더니 또 주시네요.
    Yeah, i was wondering if he was eating well, and he gave it to me again.
Từ đồng nghĩa 할아비: (낮춤말로) 할아범., 늙은 남자가 손자, 손녀 앞에서 자신을 가리키는 말.
높임말 할멈: 신분이 낮은 늙은 여자., 늙은 부부 사이에서 남편이 아내를 이르는 말.

2. 할머니가 손자, 손녀에게 자기 자신을 이르는 말.

2. : Lời nói mà bà tự xưng với các cháu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할미와 할아비.
    Grandma and grandma.
  • 할미하고 할아비가 준비한 네 선물이니 받거라.
    Here's your gift from grandma and grandma.
  • 할머니, 배고파요.
    Grandma, i'm hungry.
    조금만 기다려. 이 할미가 맛있는 거 만들어 줄 테니까.
    Wait a minute. this old lady will make you something delicious.
  • 할미가 보고 싶지도 않더냐?
    Didn't you want to see this old lady?
    엄청 보고 싶었어요. 할머니!
    I missed you so much. grandma!
  • 할머니, 용돈 주셔서 감사해요. 사랑해요.
    Grandma, thank you for the allowance. i love you.
    이럴 때만 할미를 사랑하지?
    You only love her at times like this, right?
Từ trái nghĩa 할아비: (낮춤말로) 할아범., 늙은 남자가 손자, 손녀 앞에서 자신을 가리키는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할미 (할미)

🗣️ 할미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138)