🌟 하등 (下等)

Danh từ  

1. 등급을 상, 하 또는 상, 중, 하로 나누었을 때 가장 아래인 등급.

1. CẤP THẤP, BẬC THẤP: Đẳng cấp dưới cùng khi chia đẳng cấp thành thượng, hạ hoặc thượng, trung, hạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하등 계급.
    Lower class.
  • 하등 계층.
    Lower tier.
  • 하등 품질.
    Lower quality.
  • 하등이 되다.
    Come down below.
  • 하등을 고르다.
    Choose the lower grade.
  • 하등의 고기는 질기고 맛이 없었다.
    Lower meat was tough and tasteless.
  • 그 세탁기는 고장이 잦아 품질이 하등이었다.
    The washing machine was of poor quality because of frequent breakdowns.
  • 돈이 없어서 과일을 하등으로 샀더니 영 맛이 좋지 않아.
    I didn't have money so i bought the fruit lower grade and it doesn't taste good.
    그렇게 품질이 좋지 않은 걸 왜 샀어.
    Why did you buy something so bad?
Từ tham khảo 중등(中等): 등급을 상, 중, 하로 나누었을 때 가운데 등급., 정도나 수준이 중간인 …

2. 정도나 수준이 낮거나 뒤떨어지는 것.

2. SỰ THẤP KÉM: Cái mà mức độ hay tiêu chuẩn thấp hoặc tụt hậu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하등 기계.
    Lowering machine.
  • 하등 솜씨.
    Lower grade skill.
  • 하등 시설.
    Lower facilities.
  • 하등 실력.
    Inferior ability.
  • 하등 호텔.
    Lower hotel.
  • 돈이 없는 나는 하등 호텔에 묵었다.
    Without money, i stayed at a lower hotel.
  • 선생님은 하등 실력으로는 대회 출전이 어렵다고 충고했다.
    The teacher advised that lower grades would make it difficult to compete in the competition.
  • 우리 연구소의 문제점이 뭐라고 생각하십니까?
    What do you think is the problem with our lab?
    하등 기계로 연구를 진행하니 성과가 잘 나오지 않는 것 같습니다.
    It seems that the results are not coming out well because the research is conducted with lower-grade machines.
Từ tham khảo 중등(中等): 등급을 상, 중, 하로 나누었을 때 가운데 등급., 정도나 수준이 중간인 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하등 (하ː등)

📚 Annotation: 주로 '하등 ~'으로 쓴다.


🗣️ 하등 (下等) @ Giải nghĩa

🗣️ 하등 (下等) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104)