🌟 하등 (下等)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하등 (
하ː등
)📚 Annotation: 주로 '하등 ~'으로 쓴다.
🗣️ 하등 (下等) @ Giải nghĩa
- 촉수 (觸手) : 하등 무척추동물의 몸 앞부분이나 입 주위에 있는 돌기 모양의 기관.
🗣️ 하등 (下等) @ Ví dụ cụ thể
- 하등 동물이 분화하다. [하등 동물 (下等動物)]
- 하등 동물로 분류되다. [하등 동물 (下等動物)]
- 하등 동물로 여기다. [하등 동물 (下等動物)]
- 하등 동물에 속하다. [하등 동물 (下等動物)]
- 하등 동물인 아메바는 세포 분열로 번식했다. [하등 동물 (下等動物)]
- 과학자는 아무리 작은 하등 동물도 감정을 지닌다고 말했다. [하등 동물 (下等動物)]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 하등
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104)