🌟 적시다

  Động từ  

1. 물 등의 액체를 묻혀 젖게 하다.

1. LÀM ƯỚT, LÀM ẨM, DẤP NƯỚC: Vấy lên chất lỏng như nước..., làm cho ướt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걸레를 적시다.
    Wet the mop.
  • 땅을 적시다.
    Wet the ground.
  • 바지를 적시다.
    Wet your pants.
  • 수건을 적시다.
    Wet a towel.
  • 옷을 적시다.
    Wet your clothes.
  • 봄비가 내려 메마른 땅을 적셨다.
    Spring rain came down and soaked the barren land.
  • 나는 물로 수건을 적셔 아이의 뜨거운 이마에 올려놓았다.
    I wet a towel with water and put it on the child's hot forehead.
  • 차가운 바닷물이 내 발목을 적시자 나는 그제야 정신이 들었다.
    When the cold sea water wet my ankles, i came to my senses only then.
  • 셔츠 앞에 김칫국이 묻었네?
    There's a kimchi stain on your shirt.
    그럼 이 손수건을 적셔서 잘 닦아 봐.
    Then wet this handkerchief and wipe it well.

2. 긴장하거나 굳었던 감정, 마음 등을 부드러워지게 하다.

2. LÀM DỊU: Làm cho trở nên lắng dịu những thứ như tình cảm, tâm trạng vốn căng thẳng hay cứng nhắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴을 적시다.
    Wet one's chest.
  • 마음을 적시다.
    Wet your mind.
  • 할머니들의 흥겨운 노랫소리가 내 마음을 적셨다.
    The merry songs of the grandmothers wet my heart.
  • 그는 오랜만에 가슴을 적시는 감동으로 행복한 시간을 보낼 수 있었다.
    He was able to have a happy time with a heart-wrenching sensation after a long time.
  • 첼로의 독주는 청중들의 가슴을 적시며 공연장에 아름답게 울려 퍼졌다.
    The solo of the cello resounded beautifully in the concert hall, wetting the hearts of the audience.
  • 자네가 살아온 이야기는 정말 감동적이어서 내 마음을 적시는군.
    The story of your life is so touching that it drowns my heart.
    제 이야기를 재미있게 들어 주셔서 감사합니다.
    Thank you for enjoying my story.

3. (비유적으로) 어떤 색깔이나 느낌으로 물들게 하다.

3. NHUỐM MÀU, BAO PHỦ: (cách nói ẩn dụ) Làm cho nhuộm màu với màu sắc hay cảm giác nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 슬픔이 적시다.
    Wet with grief.
  • 노을이 적시다.
    The sunset is wet.
  • 마음을 적시다.
    Wet your mind.
  • 하늘을 적시다.
    Wet the sky.
  • 붉게 적시다.
    Wet red.
  • 노을빛이 하늘을 붉게 적셨다.
    The sunset drenched the sky red.
  • 사람들의 슬픔이 법당 안을 적시고 있었다.
    The sorrow of the people was wetting the inside of the courthouse.
  • 산에는 벌써 단풍이 든 모양이에요.
    Looks like the mountains are already in autumn.
    붉은빛이 온 산을 적시는 것을 보니 이제 정말 가을이 왔나 보구나.
    Seeing the redness drench the whole mountain, it must be really autumn now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적시다 (적씨다) 적시어 (적씨어적씨여) 적셔 (적쎠) 적시니 (적씨니)

🗣️ 적시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)