🌟 적시다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적시다 (
적씨다
) • 적시어 (적씨어
적씨여
) 적셔 (적쎠
) • 적시니 (적씨니
)
🗣️ 적시다 @ Ví dụ cụ thể
- 소록소록 적시다. [소록소록]
- 훈훈히 적시다. [훈훈히 (薰薰히)]
- 눈시울을 적시다. [눈시울]
- 흠씬 적시다. [흠씬]
- 흥건히 적시다. [흥건히]
- 후줄근히 적시다. [후줄근히]
- 초목을 적시다. [초목 (草木)]
- 물을 흠뻑 적시다. [흠뻑]
- 축축이 적시다. [축축이]
- 베갯잇을 적시다. [베갯잇]
- 눈물샘을 적시다. [눈물샘]
- 스펀지를 적시다. [스펀지 (sponge)]
- 촉촉이 적시다. [촉촉이]
- 목을 적시다. [목]
- 물에 적시다. [물]
- 질펀히 적시다. [질펀히]
- 알코올을 적시다. [알코올 (alcohol)]
- 축축하게 적시다. [축축하다]
🌷 ㅈㅅㄷ: Initial sound 적시다
-
ㅈㅅㄷ (
잘살다
)
: 많은 재물을 가지고 풍요롭게 살다.
☆☆
Động từ
🌏 GIÀU CÓ, SUNG TÚC: Có nhiều của cải và sống một cách sung túc. -
ㅈㅅㄷ (
저소득
)
: 적은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP THẤP: Khoản thu nhập ít. -
ㅈㅅㄷ (
적시다
)
: 물 등의 액체를 묻혀 젖게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM ƯỚT, LÀM ẨM, DẤP NƯỚC: Vấy lên chất lỏng như nước..., làm cho ướt. -
ㅈㅅㄷ (
지새다
)
: → 지새우다
Động từ
🌏 -
ㅈㅅㄷ (
정신대
)
: 태평양 전쟁 때 일제가 전쟁터로 강제로 끌고 간 여성들.
Danh từ
🌏 JEONGSINDAE; ĐỘI PHỤ NỮ LÀM GÁI MUA VUI CHO LÍNH NHẬT: Những người phụ nữ bị đế quốc Nhật ép buộc phải ra chiến trường trong cuộc chiến Thái Bình Dương. -
ㅈㅅㄷ (
잡숫다
)
: (높임말로) 잡수다.
Động từ
🌏 XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng. -
ㅈㅅㄷ (
잡수다
)
: (높임말로) 음식을 입에 넣어 삼키다.
Động từ
🌏 DÙNG, ĂN: (cách nói kính trọng) Bỏ thức ăn vào miệng nuốt. -
ㅈㅅㄷ (
자시다
)
: (높임말로) 먹다.
Động từ
🌏 DÙNG, XƠI: (cách nói kính trọng) Ăn. -
ㅈㅅㄷ (
전셋돈
)
: 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN KÍ GỬI, TIỀN THẾ CHẤP: Tiền giao cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó. -
ㅈㅅㄷ (
조사단
)
: 사건이나 사실을 자세히 알아내기 위해 만든 단체.
Danh từ
🌏 TỔ ĐIỀU TRA, NHÓM ĐIỀU TRA, ĐỘI ĐIỀU TRA: Tổ chức lập nên để tìm hiểu chi tiết về sự việc hay vụ việc.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28)