🌟 합세하다 (合勢 하다)

Động từ  

1. 흩어져 있는 힘을 한곳에 모으다.

1. CHUNG SỨC, HỢP LỰC: Tập trung sức lực bị phân tán về một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친구와 합세하다.
    Join a friend.
  • 시민과 합세하다.
    Join with the citizens.
  • 우리 편에 합세하다.
    Join our side.
  • 국군에 합세하다.
    Join the armed forces.
  • 대열에 합세하다.
    Join the ranks.
  • 지수는 친구 둘과 합세해 오피스텔을 빌려 회사를 차렸다.
    Jisoo joined up with two friends to rent an officetel and set up a company.
  • 절도범이 범행 현장에서 시민과 합세한 경찰의 추격에 붙잡혔다.
    The thief was caught in the pursuit of a police officer who joined the citizen at the crime scene.
  • 아나운서 두 명이 축구 대회 진행을 맡고, 해설에는 축구 선수 출신들이 합세했다.
    Two announcers were in charge of hosting the soccer tournament, and former soccer players joined in the commentary.
  • 그 전선에서 어떻게 이긴 거예요?
    How did you win that front?
    지원 부대와 합세해서 총공격을 가했지.
    They joined forces with the reinforcements and launched an all-out attack.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합세하다 (합쎄하다)
📚 Từ phái sinh: 합세(合勢): 흩어져 있는 힘을 한곳에 모음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)