🌟 합세하다 (合勢 하다)

Động từ  

1. 흩어져 있는 힘을 한곳에 모으다.

1. CHUNG SỨC, HỢP LỰC: Tập trung sức lực bị phân tán về một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구와 합세하다.
    Join a friend.
  • Google translate 시민과 합세하다.
    Join with the citizens.
  • Google translate 우리 편에 합세하다.
    Join our side.
  • Google translate 국군에 합세하다.
    Join the armed forces.
  • Google translate 대열에 합세하다.
    Join the ranks.
  • Google translate 지수는 친구 둘과 합세해 오피스텔을 빌려 회사를 차렸다.
    Jisoo joined up with two friends to rent an officetel and set up a company.
  • Google translate 절도범이 범행 현장에서 시민과 합세한 경찰의 추격에 붙잡혔다.
    The thief was caught in the pursuit of a police officer who joined the citizen at the crime scene.
  • Google translate 아나운서 두 명이 축구 대회 진행을 맡고, 해설에는 축구 선수 출신들이 합세했다.
    Two announcers were in charge of hosting the soccer tournament, and former soccer players joined in the commentary.
  • Google translate 그 전선에서 어떻게 이긴 거예요?
    How did you win that front?
    Google translate 지원 부대와 합세해서 총공격을 가했지.
    They joined forces with the reinforcements and launched an all-out attack.

합세하다: join forces; combine forces,ちからをあわせる【力を合わせる】。かせいする【加勢する】。じょせいする【助勢する】,joindre des forces,unir,يجمع القوى ، يشارك,хүч нэгтгэх, хүчээ нийлүүлэх,chung sức, hợp lực,เข้าร่วม, ผนึกกำลัง, รวมพลัง,menggabungkan, menyatukan,объединять силы,合力,聚合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합세하다 (합쎄하다)
📚 Từ phái sinh: 합세(合勢): 흩어져 있는 힘을 한곳에 모음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149)