🌟 입산 (入山)

Danh từ  

1. 산에 들어감.

1. (SỰ) VÀO NÚI, LÊN NÚI: Việc đi vào núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입산 가능.
    Mountable.
  • 입산 금지.
    No entry.
  • 입산 금지 지역.
    No mounting area.
  • 입산 수도.
    The capital of the mountain.
  • 입산 수련.
    Ipsan training.
  • 입산 시간.
    Time of entry.
  • 입산 제한.
    Mounting restrictions.
  • 입산 제한 구역.
    Mounting restricted area.
  • 입산을 통제하다.
    Control entry.
  • 입산을 허가하다.
    Grant entry.
  • 한라산은 입산 시간이 제한되어 있다.
    Mt. halla has limited entry time.
  • 산림을 보호하기 위해 주요 명산의 일부를 입산 통제 구역으로 지정하였다.
    In order to protect the forest, part of the main famous mountain has been designated as the mounting control zone.
  • 이 산은 입산이 금지되어 있으니 돌아가십시오.
    This mountain is forbidden to enter, so please go back.
    아니, 그게 무슨 말입니까? 몇 해 전만 해도 분명 오를 수 있었는데요.
    No, what do you mean? i'm sure it could have gone up a few years ago.

2. 속세를 떠나 승려가 됨.

2. SỰ ĐI TU: Việc rời bỏ cõi trần tục và trở thành tăng lữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스님의 입산.
    Entering the buddhist monk.
  • 입산 출가.
    The entry price.
  • 입산을 결심하다.
    Decide to enter the mountain.
  • 입산을 결정하다.
    Decide on entry.
  • 입산을 포기하다.
    Abandon entry.
  • 입산을 하다.
    Enter a mountain.
  • 그는 입산 후, 참선을 하며 도에 정진했다.
    After entering the mountain, he made his way to the province with a penitentiary.
  • 그는 스님에게 언제 입산을 하게 되셨는지 여쭈었다.
    He asked the monk when he had come to the mountain.
  • 큰스님은 어디에 가셨습니까?
    Where did the monk go?
    입산 수도하러 가셨습니다만, 무슨 일이신지요?
    He's gone to the capital, but what's the matter?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입산 (입싼)
📚 Từ phái sinh: 입산하다(入山하다): 산에 들어가다., 속세를 떠나 승려가 되다.

🗣️ 입산 (入山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132)