🌟 복종시키다 (服從 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복종시키다 (
복쫑시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 복종(服從): 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따름.
🗣️ 복종시키다 (服從 시키다) @ Giải nghĩa
- 정복하다 (征服하다) : 다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시키다.
🌷 ㅂㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 복종시키다
-
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
변질시키다
)
: 물건의 바탕이나 성질을 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BIẾN CHẤT: Làm cho nền tảng hay tính chất của vật khác đi. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복직시키다
)
: 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다.
Động từ
🌏 CHO PHỤC CHỨC, CHO QUAY LẠI LÀM VIỆC, CHO LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
복종시키다
)
: 다른 사람의 명령이나 의견에 그대로 따르게 하다.
Động từ
🌏 BẮT PHỤC TÙNG: Bắt theo y nguyên ý kiến hay mệnh lệnh của người khác. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발전시키다
)
: 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn. -
ㅂㅈㅅㅋㄷ (
발족시키다
)
: 기관이나 단체 등을 새로 만들어서 활동을 시작하게 하다.
Động từ
🌏 CHO KHỞI ĐẦU, CHO BẮT ĐẦU: Lập mới cơ quan hay đoàn thể rồi làm cho bắt đầu hoạt động.
• Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91)