🌟 감상 (鑑賞)

☆☆   Danh từ  

1. 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함.

1. SỰ CẢM THỤ, SỰ THƯỞNG NGOẠN, SỰ THƯỞNG THỨC: Sự thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음악 감상.
    Listening to music.
  • 영화 감상.
    Watching movies.
  • 연극 감상.
    Appreciate the play.
  • 작품 감상.
    Appreciation of works.
  • 감상 후기.
    Review.
  • 감상을 하다.
    To appreciate.
  • 음악 감상이 취미인 나는 항상 음악을 듣는다.
    As my hobby is listening to music, i always listen to music.
  • 오페라 감상을 하는 청중들의 표정이 진지했다.
    The expressions of the opera-watching audience were serious.
  • 그는 감상을 마친 후 작품에 대해 자세히 평가를 했다.
    After finishing his appreciation, he gave a detailed evaluation of his work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감상 (감상)
📚 Từ phái sinh: 감상하다(鑑賞하다): 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가하다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 감상 (鑑賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82)