🌟 감상 (鑑賞)

☆☆   Danh từ  

1. 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함.

1. SỰ CẢM THỤ, SỰ THƯỞNG NGOẠN, SỰ THƯỞNG THỨC: Sự thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음악 감상.
    Listening to music.
  • Google translate 영화 감상.
    Watching movies.
  • Google translate 연극 감상.
    Appreciate the play.
  • Google translate 작품 감상.
    Appreciation of works.
  • Google translate 감상 후기.
    Review.
  • Google translate 감상을 하다.
    To appreciate.
  • Google translate 음악 감상이 취미인 나는 항상 음악을 듣는다.
    As my hobby is listening to music, i always listen to music.
  • Google translate 오페라 감상을 하는 청중들의 표정이 진지했다.
    The expressions of the opera-watching audience were serious.
  • Google translate 그는 감상을 마친 후 작품에 대해 자세히 평가를 했다.
    After finishing his appreciation, he gave a detailed evaluation of his work.

감상: appreciation,かんしょう【鑑賞】。かんしょう【観賞】。かんらん【観覧】,appréciation,contemplación,تمتع,таашаал авах,sự cảm thụ, sự thưởng ngoạn, sự thưởng thức,ความเข้าถึง, ความเห็นคุณค่า, ความตระหนัก, ความชื่นชม, การแสดงความรู้สึก,penikmatan,просмотр; оценка; критика,欣赏,鉴赏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감상 (감상)
📚 Từ phái sinh: 감상하다(鑑賞하다): 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가하다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 감상 (鑑賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Chính trị (149) Chào hỏi (17)