🌟 헌금 (獻金)

Danh từ  

1. 돈을 바침. 또는 그 돈.

1. SỰ QUYÊN TIỀN, SỰ HIẾN TIỀN, TIỀN HIẾN TẶNG: Việc tặng tiền. Hoặc tiền đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헌금이 들어오다.
    Donations come in.
  • 헌금을 내다.
    Make a contribution.
  • 헌금을 모으다.
    Collect a donation.
  • 헌금을 호소하다.
    Appeal for donations.
  • 헌금으로 운영하다.
    Operate with donations.
  • 김 후보자의 선거 자금은 지지자들이 낸 헌금으로 마련되었다.
    Kim's campaign funds were raised with donations from supporters.
  • 재단 이사장은 회원들의 헌금을 가로챈 혐의로 조사를 받고 있다.
    The chairman of the foundation is under investigation for allegedly stealing members' donations.
  • 이 장학금은 어떻게 마련된 겁니까?
    How is this scholarship arranged?
    졸업생들이 낸 헌금으로 마련된 겁니다.
    It's a donation from the graduates.
Từ tham khảo 성금(誠金): 좋은 일에 쓰라고 내는 돈.

2. 교회에서, 하나님에게 돈을 바침. 또는 그 돈.

2. SỰ HIẾN TIỀN, TIỀN HIẾN LỄ: Việc dâng tặng tiền cho đức chúa Trời trong nhà thờ. Hoặc tiền đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감사 헌금.
    Appreciation donation.
  • 헌금 봉투.
    A donation envelope.
  • 헌금을 강조하다.
    Emphasize contributions.
  • 헌금을 내다.
    Make a contribution.
  • 헌금을 준비하다.
    Prepare a donation.
  • 예배가 끝날 무렵 성가대 단원이 헌금을 거두었다.
    At the end of the service, a member of the choir gathered money.
  • 홍 집사가 내는 헌금의 액수는 사실 교회로서도 무시할 수 없는 것이었다.
    The amount of money deacon hong gave was actually something that could not be ignored even as a church.
  • 지수야, 헌금은 준비했니?
    Jisoo, did you prepare the donation?
    네, 엄마. 미리 준비해 뒀어요. 이제 교회에 가요.
    Yes, mom. i've prepared it in advance. now i go to church.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌금 (헌ː금)
📚 Từ phái sinh: 헌금하다(獻金하다): 돈을 바치다., 교회에서, 하나님에게 돈을 바치다.

🗣️ 헌금 (獻金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15)