🌟 호사다마 (好事多魔)

Danh từ  

1. 좋은 일에는 뜻하지 않은 나쁜 일이 많이 생김.

1. HẢO SỰ ĐA MA, VIỆC TỐT THÌ NHIỀU MA, VIỆC TỐT THÌ HAY BỊ CẢN TRỞ: Sự xuất hiện nhiều điều xấu đối với việc tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호사다마가 되다.
    Become hosadama.
  • 호사다마를 걱정하다.
    Worry about hosadama.
  • 호사다마를 극복하다.
    Overcome hosadama.
  • 호사다마를 면치 못하다.
    Can't escape the luxury of luxury.
  • 호사다마로 생각하다.
    Think of it as hosadama.
  • 할머니는 좋은 일에는 탈이 많다고 해서 호사다마를 걱정하셨다.
    My grandmother worried about hosadama because good things are bad.
  • 선생님은 호사다마라고 하시며 좋은 일을 이루려면 많은 풍파를 겪어야 한다고 하셨다.
    The teacher called it hosadama and said that to achieve good things, you had to go through a lot of hardships.
  • 잘 해 보려고 한 일인데 오히려 실수를 해서 혼났어.
    I tried to do a good job, but i was rather scolded for making a mistake.
    호사다마라고 했어. 좋은 일에는 방해하는 일이 많다고 하니까 힘내.
    I said hosadama. cheer up because there are many distractions in good things.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호사다마 (호ː사다마 )
📚 Từ phái sinh: 호사다마하다: 좋은 일에는 흔히 방해되는 일이 많다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59)