🌟 후퇴 (後退)

  Danh từ  

1. 뒤로 물러남.

1. SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작전상 후퇴.
    Operational retreat.
  • 전략적 후퇴.
    Strategic retreat.
  • 후퇴를 거듭하다.
    Retreat over and over again.
  • 후퇴를 명령하다.
    Order a retreat.
  • 후퇴를 모르다.
    Not knowing the retreat.
  • 후퇴를 하다.
    Retreat.
  • 우리 군과 상대 군은 실력이 비슷하여 전진과 후퇴를 계속 반복하였다.
    Our army and our opponent were similar in ability, so they continued to advance and retreat.
  • 처음에 우세를 보이던 우리 군은 적군에게 점점 밀려 후퇴를 거듭했다.
    Our army, which had been dominant at first, was gradually pushed back by the enemy.
  • 그는 후퇴 명령을 받았지만 끝까지 전장에 남아 적군과 싸우다 전사하였다.
    He was ordered to retreat, but remained on the battlefield until the end and died fighting the enemy.
  • 민준 씨가 진행하는 사업이 어려움을 겪고 있다면서요?
    I heard minjun's business is having a hard time.
    네. 근데 민준 씨는 자기가 맡은 일에 대해서는 후퇴를 모르는 사람이라서 어떻게든 해낼 거예요.
    Yeah. but min-joon doesn't know how to retreat when it comes to his job, so he'll do it somehow.
Từ đồng nghĩa 퇴각(退却): 싸움이나 일 등에서 뒤로 물러남.

2. 더 발전하지 못하고 기운이 약해짐.

2. SỰ THOÁI TRÀO, SỰ THỤT LÙI: Sự không thể phát triển thêm và khí thế yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개혁 후퇴.
    Reform and retreat.
  • 경기 후퇴.
    A recession.
  • 성장 후퇴.
    Growth retreat.
  • 의지의 후퇴.
    A retreat of will.
  • 후퇴를 하다.
    Retreat.
  • 우리는 반대에 부딪힌다고 해서 무작정 후퇴만 할 수 없었다.
    We couldn't just retreat in the face of opposition.
  • 나는 정부가 발표한 대책들이 환경 정책의 후퇴를 가져올 것이라고 비판했다.
    I criticized the measures announced by the government that would lead to a setback in environmental policy.
  • 최근 들어 건설 경기 후퇴 등 경제 여건의 악화에 따라 회사 사정이 어려워졌다.
    The company's situation has become difficult in recent years due to worsening economic conditions, including a recession in the construction industry.
  • 내년에 자동차 산업의 경기가 후퇴 국면에 들어갈 것이라는 전망이 나왔습니다.
    The auto industry is expected to face a recession next year.
    그러면 우리 회사도 대비를 해야겠네요.
    Then we'll have to be prepared.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후퇴 (후ː퇴) 후퇴 (후ː퉤)
📚 Từ phái sinh: 후퇴시키다(後退시키다): 뒤로 물러나게 하다., 더 발전하지 못하고 기운이 약해지게 하다. 후퇴하다(後退하다): 뒤로 물러나다., 더 발전하지 못하고 기운이 약해지다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 후퇴 (後退) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28)