🌟 (丸)

Danh từ  

1. 한약재를 가루로 만들어 반죽해 작고 둥글게 빚은 약.

1. VIÊN TÁN: Thuốc được làm từ nguyên liệu thuốc Bắc được tán thành bột rồi nặn thành viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 쓰다.
    The ring is bitter.
  • 을 만들다.
    Make a ring.
  • 을 먹다.
    Take a ring.
  • 을 짓다.
    Make a ring.
  • 으로 빚다.
    Made out of money.
  • 입에 을 넣으니 쓴맛이 강하게 느껴졌다.
    The bitter taste was strong when i put the change in my mouth.
  • 환자는 한약방에서 지어온 을 먹고 건강이 좋아졌다.
    The patient improved his health by taking the pills he had built in a herbal medicine shop.
  • 유민아, 엄마가 오늘 한의원에 가서 약 지어 왔으니까 하나씩 챙겨 먹어.
    Yu-min, your mom went to the oriental clinic today and made some medicine, so take a ring.
    엄마, 약에서 이상한 냄새가 나서 먹기가 싫어요.
    Mom, the medicine smells weird and i don't want to eat it.

2. 한약재를 가루로 만들어 반죽해 작고 둥글게 빚은 약의 개수를 세는 단위.

2. VIÊN: Đơn vị đếm loại thuốc được làm từ nguyên liệu thuốc Bắc được tán thành bột rồi nặn thành viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    One shot.
  • 한두 .
    One or two.
  • 여러 .
    Multiple exchanges.
  • 을 먹다.
    Take two pills.
  • 을 짓다.
    Build a hundred pills.
  • 할머니는 작은 약통에 환약을 열 정도 넣고 다녔다.
    Grandmother carried about ten pills in a small medicine container.
  • 아버지는 한의원에 가서 환약을 삼십 이나 지어 왔다.
    My father went to the oriental medical clinic and made thirty pills.
  • 선생님, 약은 하루에 얼마나 먹어야 하나요?
    How much medicine do i need to take a day, sir?
    식후에 세 씩 챙겨서 드세요.
    Take three pills after each meal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121)